img
Thông báo
Sắp bắt đầu năm học mới, lớp hiện tại của bạn đang là lớp {{gradeId}}, bạn có muốn thay đổi lớp không?
img

Cách làm dạng bài giao tiếp tiếng Anh đề thi THPT Quốc gia

Tác giả Minh Châu 16:05 24/05/2023 19,491 Tag Lớp 12

Giao tiếp tiếng anh là một dạng bài vô cùng quan trọng, nhất là đối với đề thi THPT Quốc gia. Để các em có thể học tập dễ dàng hơn, VUIHOC đã tổng hợp kiến thức về các dạng bài liên quan đến giao tiếp tiếng anh kèm theo các bài tập có đáp án. Các em cùng theo dõi bài viết để đạt được điểm tuyệt đối phần thi này nhé.

Cách làm dạng bài giao tiếp tiếng Anh đề thi THPT Quốc gia
Mục lục bài viết
{{ section?.element?.title }}
{{ item?.title }}
Mục lục bài viết x
{{section?.element?.title}}
{{item?.title}}

1. Tổng quan về dạng bài giao tiếp tiếng Anh đề thi THPT Quốc gia

 

 

Dạng bài giao tiếp tiếng anh trong đề thi THPT Quốc gia 

 

Bài tập giao tiếp tiếng Anh chính là dạng bài hướng tới việc đánh giá khả năng hiểu và áp dụng được tiếng Anh vào trong các hoạt động thường ngày. Dạng đề này thường xuất hiện qua một đoạn hội thoại ngắn giữa 2 nhân vật A và B nào đó và nhiệm vụ chính của chúng ta là tìm ra được lời đáp của nhân vật A hoặc B.

Trong bài thi THPT Quốc gia, dạng bài giao tiếp tiếng anh thường xuất hiện ở tổng cộng 2 câu hỏi. Nhiệm vụ của người làm bài thường là phải chọn đúng đáp án trong số 4 phương án đề đã cho nhằm hoàn thành đoạn hội thoại.

Ví dụ: (Câu 24 thuộc mã đề 405 - đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia năm 2021)

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best completes each of the following exchanges.

Question 24: Tim is late for the class meeting.

- Tim: “Sorry I’m late, Peter.”

- Peter: “______”

A. Never mind.

B. Good idea.

C. Same to you.

D. Thanks a lot.

Các em thường không nắm bắt được cách làm dạng bài giao tiếp tiếng anh một cách có hiệu quả. Vì các em không nắm bắt được ngữ cảnh của đoạn đối thoại làm cho việc tìm câu trả lời sẽ rất khó khăn. VUIHOC sẽ đưa ra những dạng câu giao tiếp có thể sẽ xuất hiện trong bài thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh và cách trả lời các em có thể tham khảo.

 

2. Dạng bài giao tiếp tiếng Anh thu thập và xác định thông tin

2.1. Câu hỏi với câu trả lời Yes/ No Question

Câu hỏi là những câu bắt đầu từ các trợ động từ như was, were, am, is, are, does, do, did. Hoặc những động từ khuyết thiếu như: will, would, might, have, may, can, could…

Câu trả lời: câu bắt đầu bằng từ No hoặc Yes và có thêm những thông tin liên quan.

Bên cạnh đó thì các em còn có thể trả lời bằng những cấu trúc thay thế như sau:

  • Thể hiện mong đợi: I think/ believe/ hope/ expect /guess so. (Tôi nghĩ/ mong/ tin/ hy vọng/ đoán thế).

  • Thể hiện đồng thuận: Sure/ Of course/Actually/ Right,… (Chắc chắn rồi/ Dĩ nhiên)

  • Thể hiện rằng không đồng thuận: I don’t think/ expect/ believe/ guess so. (Tôi không nghĩ/ mong/ tin/ cho rằng thế).

  • Thể hiện những gợi ý cho hành động nào đó: I hope/ guess/ believe/ suppose not. (Tôi hy vọng/ đoán/ tin/ cho là không).

  • Thể hiện rằng không đồng tình: I’m afraid not. (Tôi nghĩ rằng không).

 

2.2. Câu hỏi dạng lựa chọn – Or question

* Vế câu hỏi : Câu hỏi thường chứa từ " or " nhằm đưa ra sự chọn lựa cho người trả lời

* Vế câu trả lời : Là sự lựa chọn dành cho một trong những gợi ý từ người hỏi

EX :

A- Do you like tea or coffee?

Q- Coffee, please

Lưu ý: câu hỏi về sự lựa chọn thường mang cấu trúc giống như câu hỏi dạng Yes/No - Question, tuy nhiên thì câu trả lời không được trả lời là Yes hoặc No

 

2.3. Câu hỏi dùng từ để hỏi – Wh-question

Vế câu hỏi: bắt đầu sử dụng những từ để hỏi như: what, which, where, when, who, whose, why, how,.. Trong vế câu hỏi thường xuất hiện dạng đảo ngữ hoặc có thể sử dụng thêm trợ động từ.

Vế câu trả lời: phụ thuộc vào câu hỏi đề cho để đưa ra thông tin cho câu trả lời.

Ví dụ về dạng câu hỏi sử dụng Wh-question

  • What did he talk about? – His mother.

  • When did you come back? – I came back yesterday.

  • Which of these pens is yours? – The blue one.

  • Why do you want to be a doctor? – Because I want to help the sick.

  • How do you go to school? – I go to school by bicycle.

 

 

câu hỏi sử dụng Wh-question trong giao tiếp tiếng anh

 

2.4. Câu hỏi về đường đi hoặc lời chỉ dẫn – Asking for directions or instructions

* Vế câu hỏi :

- Với những câu hỏi liên quan đến đường đi

  • Could you show me the way to ........ ?( Anh/Chị làm ơn chỉ đường cho tôi đến ....... ?)

  • Could you be so kind to show me how to get to .......( Anh/Chị có thể giúp tôi chỉ đường đến ....... ?)

  • Is there a .......... near hear ?/ Where is the nearest .......... ? ( Có ......... gần đây không? ....... gần đây nhất?

  • .......................

- Với dạng câu hỏi liên quan đến xin sự chỉ dẫn :

  • Could you show me how to operate /use ....... ?( Anh /Chị có thể chỉ cho tôi cách dùng /sử dụng ........ ?)

  • Could you tell me how to .......( Anh /Chị có thể chỉ cho tôi cách ...... ?)

  • How does this .......... work ? Do you know ? ( Cái ..... công việc như thế nào? Bạn có biết không ? )

  • ......................

* Vế câu trả lời :

- Với dạng câu hỏi về đường :

  • Turn right/left (Rẽ trái / phải)

  • Go straight ahead for 2 blocks and the turn right (Đi thẳng về phía 2 dãy nhà rồi rẽ phải)

  • Keep walking until you reach/ see .....( Đi bộ cho đến khi thấy .......)

  • It's just around the corner (Nó ở ngay phía góc đường )

  • It’s a long way. You should take a taxi (Nó là một đường khá xa. Bạn nên đi taxi)

  • Sorry, I'm a stranger here myself (Xin lỗi, tôi không sống ở nơi này)

  • .................

- Với dạng câu hỏi liên quan đến sự chỉ dẫn :

  • First ................, Second ................, Finally .....................( Trước tiên ............, Thứ hai ................., Cuối cùng )

  • The first step is ............... , then ............ ( Bước đầu là ................., sau đó...............)

  • Remember to .................... ( Nhớ làm ...............)

  • Well, It's very simple (À, nó khá là đơn giản)

  • ...................

 

3. Dạng bài giao tiếp tiếng Anh liên quan đến quan hệ xã giao

3.1. Chào hỏi và giới thiệu

 

Dạng câu

Câu hỏi

Câu trả lời

Chào hỏi

– Good morning/afternoon/night

– How are you? How have you been?

– Have a good day

– Good morning/afternoon/evening.

– Hi/Hello

– Nice/Pleased/Glad/Great to meet you.

– Hi. I am Peter. Anh you?

– Have we met before?

– It’s a lovely day, isn’t it?

Giới thiệu

– I would like to introduce you to…/…to you.

– I would like you to meet…

– This is…

– Have you two met before? 

– How do you do…?

– Nice/Pleased/Glad/Great to meet you.

 

3.2. Lời mời

* Lời mời :

  • Would you like to ...........(Bạn có muốn .........?)

  • I would like to invite you to ...........(Tôi muốn mời bạn ..........)

  • Let me.............(Để tôi ...................)

  • ..................

 

 

Lời mời trong giao tiếp tiếng anh

 

- Đồng ý lời mời :

  • It's a great idea

  • That sound great/ fantastic/ wonderful/ fun/ cool (Nghe có vẻ hay đó)

  • Why not? (Tại sao không)

  • Let's do it !

  • ....................

- Từ chối lời mời :

  • No, thanks (Không cám ơn)

  • Sorry, but I have another plan (Xin lỗi, nhưng tôi có kế hoạch khác rồi)

  • Some other time, perhaps (Lần khác nhé)   

  • .................

 

3.3. Ra về và chào tạm biệt 

Báo hiệu nhận biết sự ra về và gửi lời tạm biệt:

  • I’m afraid I have to be going now/ I have to leave now. (E rằng bây giờ tôi cần đi)

  • It’s getting late so quickly. (Trời nhanh tối quá)

  • I had a great time/evening. (Tôi có thời gian tuyệt vời/ có một buổi tối rất tuyệt vời)

  • I really enjoyed the party and the talk with you. (Tôi thật sự thích buổi tiệc và cùng cuộc trò chuyện với bạn)

  • Thank you very much for a lovely evening. (Cảm ơn về buổi tối đáng yêu này)

  • Goodbye/ Bye. (Tạm biệt)

  • Good night. (Chúc ngủ ngon)

Lời đáp:

  • I’m glad you had a good time. (Tôi rất vui nếu bạn có khoảng thời gian vui vẻ)

  • I’m glad you like it. (Tôi rất vui khi bạn thích nó)

  • Thanks for coming. (Cảm ơn bạn vì đã đến)

  • Let’s meet again soon. (Hẹn gặp lại sớm nhé)

  • See you later. (Hẹn gặp bạn lần sau)

  • Goodbye/Bye. (Tạm biệt)

  • Take care. (Hãy bảo trọng)

 

3.4. Khen ngợi và chúc mừng

* Lời khen ngợi:

  • You did a good job! Good job (Làm tốt đó)

  • You played the game so well (Bạn chơi trò chơi này rất tốt)

  • Congratulation! (Chúc mừng)

  • Your dress is very lovely! (Váy của bạn đẹp quá)

  • ...................

* Lời đáp :

  • You did so well, too (Bạn cũng làm rất tốt)

  • Thank you, I'm glad you like it (Cảm ơn, tôi mừng vì bạn thích nó)

  • Thank you (Cảm ơn)

  • .................

 

3.5. Lời cảm ơn

Lời cảm ơn:

  • Thank you very much for … (Cảm ơn bạn nhiều vì …)

  • Thanks/Thank you/Many thanks (Cảm ơn/Cảm ơn rất nhiều)

  • I’m thankful/ grateful to you for …(Tôi biết ơn bạn vì…)

Lời đáp:

  • You’re welcome. (Không có gì)

  • Never mind/ Not at all. (Đừng bận tâm)

  • Don’t mention it./Forget it. (Đừng nhắc nữa/ Quên nó đi)

  • It’s my pleasure (to help you). (Tôi rất vui khi được giúp bạn)

  • I’m glad I could help. (Tôi rất vui khi có thể giúp được bạn)

  • It was the least we could do for you. (Chúng tôi đã có thể làm được nhiều hơn thế nữa)

 

 

Lời cảm ơn trong giao tiếp tiếng anh

 

3.6. Lời xin lỗi

* Lời xin lỗi:

  • It's totally my fault (Đó hoàn toàn là lỗi của tôi)

  • I apologize to you for .............( Tôi xin lỗi bạn vì ...........)

  • I shouldn't have done that ( Tôi lẽ ra không nên làm thế )

  • .................

* Lời đáp:

  • It doesn't matter (Không sao cả)

  • Don't worry about that (Đừng lo về việc đó)

  • Forget it/ Never mind/ No problem/ That's all right/ Ok (Không sao đâu)

  • ....................

 

3.7. Sự cảm thông

*Lời cảm thông:

  • Lời thể hiện sự thông cảm:

  • I’m sorry to hear that…(Tôi rất tiếc khi biết rằng…)

  • I feel sorry for you. (Tôi cảm thấy tiếc cho bạn)

  • I think I understand how you feel. (Tôi nghĩ tôi có thể cảm nhận được cảm giác của bạn thế nào)

  • You have to learn to accept it. (Bạn phải học cách để chấp nhận được điều đó thôi)

*Lời đáp:

  • Thank you very much (Cám ơn bạn rất nhiều)

  • It was very kind/ nice/ thoughtful/ caring/ considerate of you (Bạn rất tốt/ chu đáo/ tử tế)

 

4. Dạng bài giao tiếp tiếng Anh liên quan đến lời yêu cầu và xin phép

4.1. Lời yêu cầu

* Lời yêu cầu :

  • Can /Could / Will / Would you please ............... (Bạn làm ơn hãy...........)

  • Would mind V-ing ( Anh/ Chị có phiền .............)

  • Would it be possible ............ (Liệu có khả năng)

  • I wonder if ...........(Tôi băn khoăn rằng ..........)

  • .................

* Lời đáp :

- Đồng ý :

  • Sure / Certainly/ Of course (Tất nhiên rồi)

  • No problem (Không có vấn đề gì đâu)

  • I'm happy to (Tôi rất vui khi)

  • ................

- Từ chối :

  • It's OK if I do it later? (Nó sẽ không sao nếu như tôi làm nó sau chứ)

  • I don't think it possible ( Tôi không nghĩ điều đó có thể xảy ra)

  • ................

 

4.2. Sự xin phép

Lời xin phép:

  • May/Might/Can/Could I…? (Xin phép cho tôi…?)

  • Do you mind if I…?/ Would you mind if I…? (Bạn có phiền không nếu như tôi…?)

  • Is it OK if…? (Liệu có ổn không nếu như…?)

  • Anyone mind if…(Có ai phiền không nếu như…)

  • Do you think I can/could…? (Bạn có nghĩ là tôi có thể…?)

Lời đáp:

  • Đồng ý:

  • Sure/ Of course/ Certainly/ Ok. (Tất nhiên rồi)

  • Go ahead/ You can. (Cứ tự nhiên đi/ Bạn có thể)

  • Do it! Don’t ask. (Cứ làm đi! Đừng thắc mắc)

  • Từ chối:

  • I’m afraid you can’t. (Tôi e là không thể)

  • I don’t think you can. (Tôi không nghĩ bạn có thể)

  • No, you can’t/ No, not now. (Không. Bạn không thể)

 

5. Dạng bài giao tiếp tiếng Anh liên quan đến lời than phiền hoặc chỉ trích

Lời than phiền hoặc chỉ trích:

  • You should have asked for permission first. (Bạn nên xin phép trước)

  • You shouldn’t have done that. (Bạn không nên làm chuyện đó)

  • Why didn’t you listen to me? (Tại sao bạn lại không chịu nghe tôi chứ?)

  • You’re late again. (Anh lại đến trễ)

  • You damaged my mobile phone! (Anh đã làm hỏng mất chiếc điện thoại di động của tôi rồi!)

  • No one but you did it. (Không ai làm được điều này nhưng anh bạn có thể)

Lời đáp:

  • I’m terribly sorry. I didn’t meant that. (Tôi thật sự xin lỗi. Tôi không cố ý làm như thế)

  • I’m sorry but I had no choice. (Xin lỗi nhưng tôi không có sự lựa chọn nào khác)

  • I’m sorry but the thing is… (Tôi xin lỗi nhưng chuyện là như thế này…)

  • Not me! (Không phải tôi!)

 

6. Dạng bài giao tiếp tiếng Anh liên quan đến quan điểm của người nói

6.1. Lời đồng ý và từ chối

* Đồng ý :

  • I ( totaly / completely / absolutely ) agree with you ( Tôi hoàn toàn đồng ý )

  • Absolutely / Definitely ( Dĩ nhiên rồi )

  • Exactly ( Chính xác )

  • That's true / That's it(Đúng vậy )

  • That 's just what I think ( Đúng với những gì tôi nghĩ)

  • ....................

* Từ chối :

  • I may be wrong but ..........(Tôi có thể sai nhưng ............)

  • I see what you mean but I think (Tôi hiểu ý bạn nhưng.........)

  • Personally, I think that .............(Cá nhân tôi nghĩ rằng ...........)

  • You are wrong there (Bạn sai rồi)

  • ....................

 

 

Lời từ chối trong giao tiếp tiếng anh

 

6.2. Hỏi và đưa ra quan điểm

Lời hỏi ý kiến:

  • What do you think about…? (Bạn nghĩ thế nào về…?)

  • Tell me what you think about… (Hãy nói cho tôi biết bạn nghĩ gì về…)

  • What is your opinion about/ on…? (Ý kiến của bạn về… như thế nào?)

  • How do you feel about…? (Bạn thấy như thế nào về…?)

 

Lời đưa ra ý kiến:

  • In my opinion,/ Personaly… (Theo ý kiến của tôi thì…)

  • I my view,… (Theo quan điểm của tôi,…)

  • It seems to me that… (Đối với tôi có vẻ là…)

  • As far as I can say… (Theo tôi được biết thì…)

  • I strongly/ believe/ firmly think/ believe/ feel that… (Tôi hoàn toàn tin/ nghĩ/ cảm thấy là…)

  • I must say that… (Tôi phải nói là…)

 

6.3. Lời khuyên hoặc lời đề nghị

  • If I were you , I would ..............( Nếu tôi là bạn , tôi sẽ .............)

  • If I were in your situation, I would ..............( Nếu tôi ở trong trường hợp của bạn, tôi sẽ.........)

  • It's a good idea to ..............( ............... là một ý kiến hay )

  • You should/ had better .............( Bạn tốt nhất nên ..............)

  • I would recommend that ..................(Tôi khuyên rằng ...............)

  • Why don't you .............( Tại sao bạn không ...........)

  • ....................

  •  

 

Lời khuyên trong giao tiếp tiếng anh

 

6.4. Lời cảnh báo

Lời cảnh báo:

  • You should/ had better …. or/if …. not  …. (Bạn nên …., nếu không ….)

  • You should/ had better …. Otherwise  …. (Bạn nên …………, nếu không thì ………….)

Lời đáp:

  • Thank you/Thanks (Cảm ơn)

  • I will do it (Tôi sẽ làm thế)

 

6.5. Lời đề nghị giúp đỡ

* Lời đề nghị giúp đỡ:

  • Can/ May I help you? (Tôi có thể giúp bạn không?)

  • Let me help you (Để tôi giúp bạn)

  • How can I help you  ? (Tôi có thể làm gì để giúp bạn ?)

  • Would you like some help ? Do you need some help? (Bạn có cần sự giúp đỡ không)

* Chấp nhận lời đề nghị:

  • Yes, please (Vâng)

  • That's great ! (Thật tuyệt)

  • That would be great/ fantastic (Thật tuyệt vời)

  • As long as you don't mind (Được chứ nếu bạn không phiền)

  • ......................

* Từ chối lời đề nghị:

  • No, please (Không, cảm ơn)

  • No. That's OK (Không. Nó ổn mà) 

  • ....................

 

7. Luyện tập dạng bài giao tiếp tiếng Anh đề thi THPT Quốc gia

Tài liệu này sẽ giúp các em nắm được những kiến thức tiếng anh giao tiếp cơ bản với nội dung được trình bày một cách dễ hiểu, dễ học.

Question 1: “Make yourself at home.”
“________________________”

A. Not at all. Don’t mention it.            B. Yes. Can I help you?

C. That’s very kind. Thank you          D. Thanks! Same to you

=> Đáp án C
“Cứ tự nhiên như ở nhà bạn nhé.”

A. Không phải. Đừng đề cập tới nó.

B. Vâng. Tôi có thể giúp gì cho bạn?

C. Bạn thật là tử tế. Cảm ơn bạn.

D. Cảm ơn! Bạn cũng thế nhé.

 

Question 2: “I got 8.0/9.0 for the IELTS test!” “ .”
A. Good for you. Thank you              B. It’s OK. I’m proud of you

C. You can do it                                D. Well done, son! I’m very proud of you

=> Đáp án D
“Con đạt được 8.0/ 9.0 điểm bài thi IELTS”

A. Tốt cho con. Cảm ơn.

B. Con có thể đạt được điều đó.

C. Được rồi. Mẹ rất tự hào về con.

D. Làm tốt lắm con trai. Mẹ rất tự hào về con.

 

Question 3: “___________________________.”
“ I have a terrible headache.”

A. What’s the problem to you?     B. What’s the matter with you?

C. What happens with you?         D. What causes you?

=> Đáp án B

“Tôi thấy rất đau đầu.”
What’s wrong with you? = What’s the problem with you? = What’s the matter with you?: Bạn bị sao thế?

 

Question 4: “I don’t think I can do this.”
“_______________________.”
A. Oh, come on. Give it a try.         B. Yeah, it’s not easy.

C. No, I hope not.                           D. Sure, no way!

=> Đáp án A

“Tôi không nghĩ rằng tôi có thể làm được việc đó.”

A. Thôi nào. Cứ thử nó đi.

B. Vâng, nó không hề dễ.

C. Không, tôi hi vọng là không.

D. Chắc chắn, không thể nào.

 

Question 5: “I wonder if you could help me?”

A. No, what is it?            B. Really? How nice

C. Don‟t mention it.         D. I‟ll do my best.

=> Đáp án D

“ Mình băn khoăn là bạn có thể giúp tôi được không?”

A. Không, nó là cái gì thế?            B. Thật à? Thật tuyệt!

C. Đừng nhắc tới nó nữa.           D. Mình sẽ cố hết sức. 

 

Question 6: “Do you mind if I watch TV late tonight?”
“______________”

A. I’d rather not. I have to get up early tomorrow.

B. Please, don’t. I can’t sleep with a TV on.

C. Yes. You can watch it as long as you want.

D. Yes, you mind. I also want to watch the football match tonight.

=> Đáp án B

“Bạn có cảm thấy phiền không nếu tôi xem tivi vào lúc muộn tối nay?”

A.Tôi thà rằng không làm. Tôi phải dậy sớm vào ngày mai.

B. Làm ơn đừng làm như thế. Tôi không thể ngủ được lúc tivi vẫn mở.

C. Có. Bạn có thể xem lúc nào tùy thích.

D. Có, bạn phiền. Tôi cũng muốn xem trận bóng đá vào tối nay.

 

Question 7: : Mai: “Do you want another serving of chicken soup?”

Scott: “______.”

A. No way        B. No comment      C. No thanks     D. No longer

=> Đáp án C

Mai: “ Bạn có muốn thêm súp gà không?”

Scott: “………………….”

A. Không đời nào           B. Không bình luận.
C. Không, cảm ơn.         D. Không còn lâu nữa.

 

Question 8: Jack: “What’s wrong with you?”

Jill: “______.”
A. Thank you very much    B. I’m having a slight headache

C. No, I don’t care   D. Yes, I was tired yesterday

=> Đáp án B

Jack: Chuyện gì đã xảy ra với bạn?
Jill: …………………….

A. Cảm ơn rất nhiều.                         B. Mình bị đau đầu một chút.

C. Không, tôi không bận tâm.      D. Vâng, hôm qua tôi mệt.

Question 9: Sarah: “Oh my God, I’ve missed my bus.”

Christ: “______. Another will come here in ten minutes.”
A. I hope so          B. Don’t mention it        C . Don’t worry        D. Thank you

=> Đáp án C

Sarah: “ Ôi trời, tôi bị lỡ chuyến xe buýt mất rồi.”

Christ: “………………Một chiếc xe buýt khác sẽ đến trong khoảng 10 phút nữa.”

A. Mình hi vọng thế.             B. Đừng đề cập tới nó nữa.

C. Đừng lo lắng nữa.            D. Cảm ơn nha.

 

Question 10:

A: “__________ detective stories?”

B: “In my opinion, they are very good for teenagers.”

A. What do you think about                    B. Are you fond of

C. How about                                          D. What do people feel about 

=> Đáp án A

A:”..........................truyện trinh thám?”

B: “ Theo tôi, chúng rất tốt với thanh thiếu niên.”

A. Bạn nghĩ gì về

B. Bạn có thích

C. Còn về...thì sao

D. Mọi người nghĩ gì về

 

Môn Tiếng Anh là một môn bắt buộc cần thi nếu muốn tốt nghiệp THPT. Bởi vậy khi học tập thật chăm chỉ và có kế hoạch sẽ giúp các em có thể đạt được điểm cao. Bài viết này VUIHOC đã viết nhằm giúp các em giải quyết một dạng bài thường xuyên xuất hiện trong bài thi thật đó là giao tiếp tiếng anh. Để học được nhiều kiến thức liên quan đến kỳ thi THPT Quốc gia thì các em hãy truy cập vuihoc.vn hoặc đăng ký khoá học với các thầy cô VUIHOC ngay bây giờ nhé!

>>> Xem thêm: Chinh phục dạng bài tập ngữ âm đề thi môn tiếng Anh THPTQG

>>> Xem thêm: Phương pháp làm dạng bài hoàn thành câu tiếng Anh luyện thi THPTQG

Banner afterpost tag lớp 12
| đánh giá
Hotline: 0987810990