img
Thông báo
Sắp bắt đầu năm học mới, lớp hiện tại của bạn đang là lớp {{gradeId}}, bạn có muốn thay đổi lớp không?
img

Đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 7 môn ngữ văn chi tiết

Tác giả Hoàng Uyên 16:35 29/10/2024 28 Tag Lớp 7

Đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 7 môn ngữ văn chi tiết giúp các em tổng hợp kiến thức đã học trong nửa kì đầu của học kì 1. Bên cạnh đó để chuẩn bị cho kỳ thi, việc ôn tập kỹ lưỡng nội dung bài học và phát triển kỹ năng viết sẽ là yếu tố quyết định giúp các em ghi điểm cao.

Đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 7 môn ngữ văn chi tiết
Mục lục bài viết
{{ section?.element?.title }}
{{ item?.title }}
Mục lục bài viết x
{{section?.element?.title}}
{{item?.title}}

1. Đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 7 môn ngữ văn sách kết nối tri thức

1.1 Bầy chim chìa vôi

a. Tác giả

- Nguyễn Quang Thiều, sinh ngày 13 tháng 2 năm 1957 tại làng Chùa, xã Sơn Công, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây (hiện nay thuộc Hà Nội), là một nhà thơ nổi tiếng. Bên cạnh việc tạo dựng tên tuổi trong lĩnh vực thơ ca, ông còn viết văn với nhiều thể loại như tiểu thuyết, truyện ngắn, bút ký và tham gia mạnh mẽ vào hoạt động báo chí.

- Xuất thân từ Hà Nội, ông là một cây bút đa năng, thường xuyên xuất hiện trên văn đàn và các phương tiện truyền thông. Ông nhanh chóng khẳng định vị thế của mình như một trong những nhà thơ trẻ cách tân hàng đầu của thế hệ. Ngoài thơ, Nguyễn Quang Thiều cũng để lại nhiều dấu ấn trong văn xuôi, tiểu luận và dịch thuật, đồng thời đóng góp quan trọng trong việc quảng bá văn học Việt Nam ra thế giới.

- Nhiều tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm: thơ tuyển cho thiếu nhi, "Những người lính của làng", "Người cha", và các truyện thiếu nhi khác.

b. Tác phẩm 

- Thể loại: Bầy chim chìa vôi thuộc thể loại truyện ngắn.

- Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác: Tác phẩm Bầy chim chìa vôi trích từ tập "Mùa hoa cải bên sông" của Nguyễn Quang Thiều, diễn ra trong bối cảnh làng quê với những kết thúc có hậu. Tập truyện được phát hành bởi NXB Hội Nhà văn vào quý IV năm 2012.

- Phương thức biểu đạt: Văn bản Bầy chim chìa vôi sử dụng phương thức biểu đạt tự sự.

- Người kể chuyện: Truyện được kể từ ngôi thứ ba, tạo nên một góc nhìn khách quan.

- Tóm tắt văn bản: Câu chuyện xoay quanh cuộc trò chuyện và suy nghĩ của hai anh em Mên và Mon về tổ chim chìa vôi có nguy cơ bị dòng nước nhấn chìm. Với trái tim nhân hậu, họ quyết định ra sông trong đêm mưa. Khi thấy những chú chim non bay lên từ bãi cát giữa dòng sông vào lúc bình minh, hai anh em tràn ngập niềm vui và cảm động.

- Bố cục bài Bầy chim chìa vôi: Bài viết được chia thành ba phần:

  • Phần 1: Từ đầu đến “mùa sinh nở của chúng”: Cuộc trò chuyện giữa Mon và Mên về tổ chim.
  • Phần 2: Từ phần tiếp theo đến “ông Hảo mà đi”: Quyết tâm cứu bầy chim của hai anh em.
  • Phần 3: Phần còn lại: Cảm xúc của hai anh em khi chứng kiến bầy chim bay.

- Giá trị nội dung: "Bầy chim chìa vôi" là tác phẩm mến thương về hai cậu bé Mon và Mên, cùng những hành động bảo vệ tổ chim trong đêm bão. Qua đó, tác giả muốn truyền tải thông điệp về lòng nhân ái và trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với sức sống của những điều nhỏ bé trong cuộc sống.

- Giá trị nghệ thuật:

  • Cách kể chuyện từ ngôi thứ ba tạo sự hấp dẫn.
  • Miêu tả nhân vật qua các đoạn đối thoại sắc nét.
  • Ngôn ngữ gần gũi giúp thể hiện các lời đối thoại một cách chân thực và sinh động.

1.2 Đi lấy mật (trích Đất rừng Phương Nam)

a. Tác giả

- Đoàn Giỏi (1925–1989) là một nhà văn sinh ra tại Tiền Giang. Ông đã ghi dấu ấn trong văn học miền Nam qua các tác phẩm thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên trù phú, con người chất phác, thuần hậu, can đảm và coi trọng tình nghĩa, cùng cuộc sống nơi đây.

- Với lối miêu tả vừa hiện thực vừa trữ tình, ngôn ngữ của ông mang đậm sắc thái địa phương.

- Một số tác phẩm nổi bật của ông bao gồm: "Đường về gia hương" (1948), "Cá bống mú" (1956) và "Đất rừng phương Nam" (1957).

b. Tác phẩm 

- Thể loại: "Đi lấy mật" thuộc thể loại truyện dài.

- Xuất xứ: Trích trong truyện Đất rừng Phương Nam. Đoạn trích "Đi lấy mật" là chương 9, kể về lần An theo cha nuôi vào rừng U Minh để lấy mật ong.

- Phương thức biểu đạt: Văn bản "Đi lấy mật" có phương thức biểu đạt tự sự.

- Người kể chuyện: Văn bản được kể từ ngôi thứ nhất qua nhân vật “tôi” là An.

- Tóm tắt văn bản: Đoạn trích “Đi lấy mật” mô tả cuộc phiêu lưu của An, Cò và cha nuôi vào rừng U Minh để lấy mật ong. Qua những dòng chữ, cảnh sắc rừng phương Nam hiện lên sinh động, vừa bí ẩn và hùng vĩ, vừa gần gũi, gắn với cuộc sống của người dân nơi đây thông qua những suy ngẫm của cậu bé An.

- Bố cục bài:

  • Phần 1: Từ đầu đến “không thể nào nghe được”: Suy nghĩ của An khi đi lấy mật cùng cha nuôi.
  • Phần 2: Từ phần tiếp theo đến “cây tràm thấp kia”: Miêu tả cảnh sắc của đất rừng phương Nam trên đường đi.
  • Phần 3: Phần còn lại: Cách “thuần hóa” ong rừng đặc sắc của người dân vùng U Minh.

- Giá trị nội dung: Đoạn trích “Đi lấy mật” phản ánh trải nghiệm đi lấy mật ong rừng của An cùng Cò và cha nuôi. Qua hành trình này, tác giả khắc họa một bức tranh phong cảnh rừng núi phương Nam sinh động, huyền bí, hùng vĩ nhưng cũng thân thuộc, gắn bó với cuộc sống của người dân vùng U Minh.

- Giá trị nghệ thuật:

  • Ngôi kể thứ nhất giúp câu chuyện trở nên tự nhiên và chân thực.
  • Tác giả khéo léo sử dụng mọi giác quan để cảm nhận vẻ đẹp của vùng sông nước Cà Mau.
  • Sử dụng linh hoạt các biện pháp nghệ thuật như liệt kê và so sánh nhằm gia tăng giá trị biểu đạt, biểu cảm.
  • Kiến thức phong phú của tác giả và sự cảm nhận đa dạng qua các giác quan. 

1.3 Đồng dao mùa xuân

a. Tác giả

- Nguyễn Khoa Điềm, sinh năm 1943, quê quán ở thôn Ưu Điềm, xã Phong Hòa, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên-Huế. Ông đã có một quá trình hoạt động văn học sôi nổi, gắn liền với những năm tháng kháng chiến.

- Năm 2000, ông vinh dự được nhận Giải thưởng Nhà nước về văn học nghệ thuật. Nguyễn Khoa Điềm là một trong những nhà thơ tiêu biểu của thế hệ sáng tác trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước.

- Phong cách nghệ thuật của ông thể hiện sự kết hợp giữa những cảm xúc mãnh liệt và suy tư sâu sắc của người trí thức về con người và đất nước Việt Nam.

- Một số tác phẩm nổi bật của ông bao gồm: "Đất ngoại ô", "Mặt đường khát vọng", "Ngôi nhà có ngọn lửa ấm", "Thơ Nguyễn Khoa Điềm" và "Cõi lặng".

b. Tác phẩm 

- Thể loại: "Đồng dao mùa xuân" thuộc thể loại thơ bốn chữ.

- Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác: Bài thơ "Đồng dao mùa xuân" được sáng tác vào năm 1994. Tác phẩm này được trích trong tuyển tập "Thơ Nguyễn Khoa Điềm, Tuyển tập 40 năm" do chính tác giả biên soạn, xuất bản bởi NXB Văn học, Hà Nội năm 2011.

- Tóm tắt bài thơ: Bài thơ khắc họa hình ảnh người lính với những nét hồn nhiên, tinh nghịch, chưa một lần biết yêu, và còn thích thả diều. Tuy nhiên, cuộc sống của họ bỗng bị chiến tranh cướp đi, họ đã hy sinh tuổi trẻ, máu xương cho Đất Nước, biệt tăm nơi chiến trường mà không thể trở lại.

- Bố cục bài: Bài thơ có cấu trúc gồm hai phần:

  • Phần 1: Từ đầu đến “bạn bè mang theo”: Miêu tả hình ảnh người lính trẻ trong những trận chiến khốc liệt.
  • Phần 2: Phần còn lại: Hình ảnh người lính còn lại mãi mãi nơi chiến trường xưa.

- Giá trị nội dung: Bài thơ phản ánh người lính qua góc nhìn chiêm nghiệm của một người sống trong thời bình. Họ là những chiến binh hồn nhiên, chưa trải qua tình yêu, nhưng đã hy sinh tuổi xuân vì Tổ Quốc. Trong cảm nhận của Nguyễn Khoa Điềm, mặc dù họ nằm lại ở rừng Trường Sơn, nhưng linh hồn của họ vẫn mãi sống, vì chính họ đã góp phần làm nên mùa xuân vĩnh cửu của đất nước hôm nay.

- Giá trị nghệ thuật:

  • Thể thơ bốn chữ và cách chia khổ đặc biệt, có những khổ chỉ gồm 2 đến 3 dòng.
  • Tác giả sử dụng linh hoạt các biện pháp tu từ như điệp ngữ, ẩn dụ, so sánh để tăng tính biểu đạt và cảm xúc trong bài thơ. 

1.4 Gặp lá cơm nếp

a. Tác giả

- Thanh Thảo, tên khai sinh là Hồ Thành Công, sinh năm 1945, quê ở huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi. Ông là tác giả của nhiều tác phẩm nổi bật như "Những người đi tới biển", "Dấu chân qua trảng cỏ", "Những ngọn sóng mặt trời", "Khối vuông Rubik", "Từ một đến một trăm" và còn tham gia viết báo, tiểu luận, phê bình văn học cùng nhiều thể loại khác.

- Phong cách thơ của Thanh Thảo thể hiện tiếng nói suy tư, trăn trở của một người trí thức về các vấn đề xã hội và thời đại. Thơ ông có sự cách tân độc đáo, mới mẻ cả về nội dung lẫn hình thức. Mặc dù vậy, ông cũng sáng tác không ít những bài thơ giản dị, gần gũi, đặc biệt khi viết về người lính và mẹ.

b. Tác phẩm 

- Thể loại: "Gặp lá cơm nếp" thuộc thể loại thơ năm chữ.

- Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác: Tác phẩm "Gặp lá cơm nếp" được trích trong tập thơ "Dấu chân qua trảng cỏ," sáng tác năm 1978 và xuất bản bởi NXB Hội Nhà văn, Hà Nội vào năm 2015.

- Phương thức biểu đạt: Văn bản "Gặp lá cơm nếp" sử dụng phương thức biểu đạt biểu cảm.

- Tóm tắt văn bản: Bài thơ "Gặp lá cơm nếp" bộc lộ nỗi nhớ và tình yêu mà tác giả dành cho mẹ. Những câu thơ đã để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng người đọc.

- Bố cục bài: Bài thơ được chia thành hai phần:

  • Phần 1: Hai khổ thơ đầu: Miêu tả mùi hương cơm nếp và hình ảnh người mẹ trong tâm trí tác giả.
  • Phần 2: Hai khổ thơ cuối: Nỗi nhớ mẹ và quê hương của tác giả.

- Giá trị nội dung: "Bài thơ "Gặp lá cơm nếp" thể hiện nỗi nhớ và tình yêu tha thiết của nhà thơ dành cho mẹ. Từ mùi hương cơm nếp quen thuộc, tác giả nhớ về mẹ và quê hương với nỗi trăn trở. Hương thơm thân thuộc trở thành động lực để người lính có thể vững bước trong hành trình chinh phục, với hy vọng sớm trở về bên mẹ và quê hương mình.

- Giá trị nghệ thuật:

  • Thể thơ năm chữ mang âm điệu phong phú.
  • Cách chia khổ thơ độc đáo, với khổ thơ cuối chỉ có hai dòng.
  • Sử dụng hình ảnh so sánh và ẩn dụ một cách tinh tế. 

1.5 Vừa nhắm mắt vừa mở cửa sổ

a. Tác giả

- Nguyễn Ngọc Thuần, sinh năm 1972, quê ở Hàm Tân, Bình Thuận, là một nhà văn trẻ triển vọng trong thể loại văn xuôi đương đại và là thành viên của Hội Nhà văn Việt Nam.

- Các tác phẩm của Nguyễn Ngọc Thuần thường mang đến một cảm giác mơ hồ khó nắm bắt khi đi qua thế giới tư tưởng của ông. Đọc văn ông là một trải nghiệm tương tác cảm xúc trực tiếp, kích thích nhiều ý tưởng "huyền hoặc và hài hước kỳ quặc sâu sắc".

- Một số tác phẩm nổi bật của ông đã được nhận giải thưởng bao gồm: "Giăng giăng tơ nhện", "Vừa nhắm mắt vừa mở cửa sổ", "Một thiên nằm mộng", "Nhện ảo", và "Trên đồi cao chăn bầy thiên sứ".

b. Tác phẩm 

- Thể loại: "Vừa nhắm mắt vừa mở cửa sổ" thuộc thể loại truyện dài. Truyện dài thường là những tác phẩm văn xuôi có dung lượng lớn, kể lại hàng loạt sự kiện và nhân vật trong một bối cảnh không gian và thời gian tương đối rộng lớn.

- Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác: Tác phẩm "Vừa nhắm mắt vừa mở cửa sổ" được trích từ tác phẩm cùng tên, xuất bản năm 2004.

- Phương thức biểu đạt: Văn bản sử dụng phương thức biểu đạt tự sự.

- Người kể chuyện: Tác phẩm được kể từ ngôi thứ nhất.

- Tóm tắt văn bản: Nhân vật "tôi" sống trong một ngôi nhà có khu vườn rộng lớn. Bố cậu đã dạy cậu nhận biết các loài hoa thông qua việc sờ và đoán tên. Cậu bé đã nắm rõ tên các loài hoa chỉ bằng cách chạm vào chúng. Khi Tý mang tặng bố những trái ổi lớn và ngọt, người bố rất trân trọng dù ít khi ăn ổi. Từ đó, cậu nhận ra vẻ đẹp của món quà mình cho đi và nhận lại, cũng như giá trị của khu vườn và người bố trong cuộc đời cậu. Sau đó, bố cậu lại nghĩ ra một trò chơi mới: chỉ ngửi mùi hoa và gọi tên. Khi cậu thành thạo, bố khen cậu có chiếc mũi tuyệt nhất thế giới. Cậu nhận ra rằng chính những bông hoa dẫn dắt cậu trong vườn.

- Bố cục bài: Bài viết được chia thành hai phần:

  • Phần 1: Từ đầu đến "cháu có con mắt thần": Khám phá đôi mắt thần kỳ của nhân vật.
  • Phần 2: Phần còn lại: Những món quà lớn lao và quý giá trong cuộc sống.

- Giá trị nội dung: Qua những cảm nhận tinh tế của nhân vật "tôi" về các loài hoa qua xúc giác và khứu giác, ta thấy sự trân trọng và yêu quý dành cho thiên nhiên. Tình cảm thắm thiết giữa bố con đã nuôi dưỡng tâm hồn của cậu bé, giúp cậu nhận ra rằng thiên nhiên chính là món quà quý giá mà cuộc sống ban tặng.

- Giá trị nghệ thuật:

  • Ngôi kể thứ nhất hấp dẫn, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc câu chuyện.
  • Ngôn ngữ đối thoại sinh động, lôi cuốn, tạo sự kết nối với người nghe. 

1.6 Người thầy đầu tiên

a. Tác giả

- Ai-ma-tốp (1928 - 2008) là một nhà văn đến từ Cư-gơ-rư-xtan, một nước cộng hòa ở vùng Trung Á, thuộc Liên Xô cũ. Ông bắt đầu sự nghiệp sáng tác văn học vào năm 1952, khi còn là sinh viên.

- Các tác phẩm của ông chủ yếu xoay quanh đề tài về cuộc sống khắc nghiệt nhưng cũng tràn đầy chất lãng mạn của người dân vùng đồi núi Cư-rơ-gư-xtan.  

- Một số tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm: "Cây phong non trùm khăn đỏ", "Người thầy đầu tiên", và "Con tàu trắng".

b. Tác phẩm 

- Thể loại: "Người thầy đầu tiên" thuộc thể loại truyện vừa.

- Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác: "Người thầy đầu tiên" là truyện vừa được sáng tác năm 1962, diễn ra trong bối cảnh một vùng quê miền núi lạc hậu ở Cư-rơ-gư-đơ-xtan (Kyrgyzstan) vào những năm đầu thế kỷ XX. Nhân vật chính là An-tu-nai (Altyna), một cô bé mồ côi sống với gia đình chú thím, phải chịu đựng sự tàn nhẫn. Thầy Đuy-sen (Dyuishen) kiên trì dạy chữ cho An-tu-nai, hết lòng bảo vệ và giúp cô lên thành phố để tiếp tục học. Mặc dù rất yêu quý thầy, nhưng hoàn cảnh đã khiến họ phải xa nhau. Nhiều năm sau, An-tu-nai, nay đã trở thành viện sĩ, quay về thăm làng và gặp lại thầy Đuy-sen trong một tình huống éo le. Bà đã nhờ một họa sĩ đồng hương kể lại câu chuyện về thầy như một cách chuộc lỗi.

- Phương thức biểu đạt: Văn bản có phương thức biểu đạt tự sự.

- Người kể chuyện: Tác phẩm được kể từ ngôi thứ nhất.

- Tóm tắt văn bản: Đoạn trích "Người thầy đầu tiên" là lời kể của người họa sĩ và An-tu-nai về thầy Đuy-sen, người thầy đầu tiên của họ và của cả làng. Thầy Đuy-sen không chỉ động viên học sinh đến trường mà còn cõng các em qua suối, bất chấp thời tiết lạnh giá và sự chế giễu của những kẻ cưỡi ngựa. Đặc biệt, thầy luôn quan tâm đến An-tu-nai, mong cô có cơ hội học tập tại thành phố lớn. Những câu chuyện từ An-tu-nai khiến người họa sĩ cảm thấy trăn trở và muốn vẽ một bức tranh đẹp về mối thầy trò.

- Bố cục bài: Tác phẩm được chia thành bốn phần:

  • Phần 1: Từ đầu đến “kể hết chuyện này”: Lời kể của người họa sĩ về bức thư của An-tu-nai.
  • Phần 2: Tiếp theo đến “bước về làng”: Cuộc gặp gỡ đầu tiên giữa thầy Đuy-sen và An-tu-nai.
  • Phần 3: Tiếp tục đến “thầy Đuy-sen giảng bài”: Hình ảnh thầy Đuy-sen trong ký ức của An-tu-nai.
  • Phần 4: Phần còn lại: Những trăn trở của người họa sĩ khi nghĩ về thầy Đuy-sen và An-tu-nai.

- Giá trị nội dung: "Người thầy đầu tiên" ca ngợi thầy Đuy-sen với tâm huyết và sự tận tụy mà thầy dành cho học sinh, đặc biệt là An-tu-nai. Thầy đã thay đổi cuộc đời của cô bé, vun trồng ước mơ và hy vọng cho những học trò nhỏ.

- Giá trị nghệ thuật:

  • Ngòi bút thể hiện sự tinh tế và phong phú.
  • Sự chuyển đổi giữa các nhân vật kể chuyện linh hoạt và độc đáo.
  • Ngôn ngữ đối thoại gần gũi, giúp khắc họa rõ nét tính cách nhân vật. 

Khóa học DUO dành riêng cho các em bậc THCS từ nhà trường VUIHOC, các em sẽ được học cùng các thầy cô TOP trường điểm quốc gia với kinh nghiệm giảng dạy phong phú. Đăng ký học thử để được trải nghiệm buổi học trực tuyến hoàn toàn miễn phí nhé!

2. Đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 7 môn ngữ văn sách chân trời sáng tạo

2.1 Lời của cây

a. Tác giả 

- Trần Hữu Thung (1923-1999) quê ở Diễn Châu, Nghệ An.

- Về phong cách nghệ thuật của ông, trong những ngày đầu sáng tác, thơ là một phương tiện để truyền đạt công việc; ông viết nhằm ca ngợi những chiến công, phổ biến các chủ trương chính sách và phản ánh đời sống của người nông dân trong kháng chiến. Ngôn từ của ông mộc mạc, tình cảm chân thật và dễ tiếp cận. Thực chất, tâm hồn ông luôn hòa cùng vận mệnh đất nước và tình cảm với nhân dân.

b. Tác phẩm 

- Thể loại: "Lời của cây" thuộc thể loại thơ bốn chữ.

- Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác: Tác phẩm "Lời của cây" được in trong tập "Những bài thơ yêu em" do Phạm Hổ và Nguyễn Nghiệp tuyển chọn, phát hành bởi NXB Giáo dục Việt Nam năm 2004.

- Phương thức biểu đạt: Văn bản sử dụng các phương thức biểu đạt biểu cảm, tự sự và miêu tả.

- Bố cục bài: Bài thơ được chia thành hai phần:

  • Phần 1: Năm khổ thơ đầu: Miêu tả quá trình lớn lên của hạt mầm và tình cảm của tác giả dành cho cây.
  • Phần 2: Khổ thơ cuối: Cây bày tỏ mong muốn sau này sẽ đóng góp sắc xanh cho đất trời.

- Tóm tắt văn bản: Bài thơ “Lời của cây” thể hiện tình cảm của tác giả về hành trình hạt mầm trở thành cây và mong ước của cây rằng sẽ không ngừng góp phần làm xanh đất trời.

- Giá trị nội dung: Qua bài thơ, tác giả Trần Hữu Thung đã thể hiện tình yêu thiên nhiên bằng những từ ngữ đơn giản, mộc mạc, diễn tả quá trình hạt mầm lớn lên thành cây và ước muốn góp phần làm xanh tươi cuộc sống.

- Giá trị nghệ thuật:

  • Thể thơ bốn chữ rất phù hợp cho sáng tác dành cho trẻ em vì dễ đọc và dễ nhớ.
  • Có sử dụng biện pháp nhân hóa.
  • Lời thơ mộc mạc, giản dị và hồn nhiên.
  • Từ ngữ gợi hình và gợi cảm, đặc sắc miêu tả quá trình phát triển của mầm cây. 

2.2 Sang thu

a. Tác giả 

- Hữu Thỉnh (sinh năm 1942), tên thật là Nguyễn Hữu Thỉnh, còn được biết đến với bút danh Vũ Hữu.

- Ông quê ở Tam Dương, Vĩnh Phúc.

- Về phong cách nghệ thuật, Hữu Thỉnh là một nhà thơ viết nhiều và viết hay về con người và cuộc sống nông thôn. Thơ của ông tuy giản dị nhưng chứa đựng sự tinh tế và sâu sắc.

- Một số tác phẩm tiêu biểu của ông gồm: “Thương lượng với thời gian”, “Sang thu”, và “Âm vang chiến hào”.

b. Tác phẩm

- Thể loại: Bài thơ "Sang thu" thuộc thể thơ năm chữ.

- Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác: Bài thơ được sáng tác vào gần cuối năm 1977, khi đất nước vừa thống nhất, và in trong tập "Từ chiến hào đến thành phố."

- Phương thức biểu đạt: Văn bản "Sang thu" sử dụng các phương thức biểu đạt biểu cảm và miêu tả.

- Bố cục bài: Bài thơ được chia thành ba phần:

  • Khổ 1: Cảm nhận về thiên nhiên trong thời điểm giao mùa, những tín hiệu báo hiệu thu về.
  • Khổ 2: Cảm nhận về cảnh sắc trời đất khi vào thu.
  • Khổ 3: Những biến chuyển âm thầm của tự nhiên và suy ngẫm về cuộc đời con người vào lúc chớm thu.

- Tóm tắt văn bản: Bài thơ “Sang thu” thể hiện tình yêu thiên nhiên và những cảm nhận tinh tế cùng sự quan sát tỉ mỉ của tác giả về sự chuyển mình của đất trời từ cuối mùa hạ sang thu.

- Giá trị nội dung: Bài thơ mang đến những cảm nhận sâu sắc và tinh tế của tác giả về sự biến chuyển của thiên nhiên trong thời kỳ chuyển giao mùa. Qua đó, nó bộc lộ tình yêu thiết tha với thiên nhiên của một tâm hồn nhạy cảm và sâu sắc.

- Giá trị nghệ thuật: Bài thơ được viết theo thể năm chữ, sử dụng nhiều hình ảnh sinh động và hấp dẫn. Cảnh sắc được miêu tả một cách chân thực và tự nhiên, với ngôn ngữ trong sáng, giản dị, gợi lên nhiều cảm xúc. 

2.3 Ếch ngồi đáy giếng

a. Tác giả 

- Truyện ngụ ngôn không rõ tác giả

b. Tác phẩm

- Thể loại: "Ếch ngồi đáy giếng" thuộc thể loại truyện ngụ ngôn.

- Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác: Truyện "Ếch ngồi đáy giếng" được in năm 2003, trong Tổng tập văn học dân gian người Việt, tập 10.

- Phương thức biểu đạt: Văn bản sử dụng phương thức biểu đạt tự sự.

- Người kể chuyện: Câu chuyện được kể theo ngôi thứ ba.

- Tóm tắt văn bản: Trong câu chuyện, một con ếch sống lâu năm ở đáy giếng đã tự cho mình là chúa tể, coi bầu trời bên ngoài chỉ là chiếc vung. Một ngày, sau cơn mưa lớn làm nước tràn ra, ếch ta đi ngang ngược trên mặt đất và cuối cùng bị một con trâu dẫm bẹp.

- Bố cục bài: Bài ngụ ngôn được chia thành hai phần:

  • Đoạn 1: Từ đầu đến "như một vị chúa tể": Hình ảnh ếch ở trong giếng.
  • Đoạn 2: Phần còn lại: Ếch ra ngoài giếng.

- Giá trị nội dung: Truyện "Ếch ngồi đáy giếng" phê phán những kẻ thiếu hiểu biết nhưng lại kiêu ngạo và tự phụ. Bài ngụ ngôn nhấn mạnh rằng con người cần phải học hỏi, khiêm tốn và không nên chủ quan.

- Giá trị nghệ thuật:

  • Xây dựng hình tượng gần gũi, quen thuộc.
  • Sử dụng truyện con vật để phản ánh một cách kín đáo về con người.
  • Áp dụng cách nói ẩn dụ, giúp bài học giáo huấn được thể hiện tự nhiên.
  • Tình huống bất ngờ, hài hước, tạo nên sự thú vị cho câu chuyện. 

2.4 Em bé thông minh 

a. Tác giả: Trần Thị An

b. Tác phẩm

-Thể loại: "Em bé thông minh – nhân vật kết tinh trí tuệ dân gian" thuộc thể loại nghị luận văn học.

- Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác: Văn bản này được in trong "Giảng văn văn học Việt Nam Trung học Cơ sở" năm 2014.

- Phương thức biểu đạt: Văn bản sử dụng phương thức biểu đạt tự sự.

- Người kể chuyện: Tác phẩm được kể theo ngôi thứ ba.

-  Tóm tắt văn bản: Văn bản "Em bé thông minh – nhân vật kết tinh trí tuệ dân gian" làm rõ ý kiến của tác giả về nhân vật em bé trong truyện. Qua bốn lần thử thách, em bé đã thể hiện trí tuệ của nhân dân. Lần đầu, em đã phản bác câu hỏi của người đố, cho thấy đây là câu hỏi không có lời giải. Ở hai lần tiếp theo, em cũng khéo léo chỉ ra sự vô lý trong câu hỏi của nhà vua. Cuối cùng, tác giả nhấn mạnh vị thế của trí tuệ dân gian, khi em bé không chỉ gỡ rối cho triều đình mà còn chinh phục cả sứ thần ngoại bang. Tác giả không chỉ ca ngợi trí tuệ bình dân mà còn mong muốn họ có một cuộc sống xứng đáng với khối óc mà họ sở hữu.

- Bố cục bài: Bài viết có ba phần:

  • Phần 1: Từ đầu đến “đề cao trí tuệ của nhân dân”: Giới thiệu ý kiến của tác giả về việc nhân vật em bé đã thể hiện trí tuệ của nhân dân qua bốn lần thử thách.
  • Phần 2: Tiếp đến “sứ giả láng giềng”: Phân tích sự thông minh của em bé trong bốn lần thử thách.
  • Phần 3: Phần còn lại: Kết luận của tác giả.

- Giá trị nội dung: Văn bản nghị luận "Em bé thông minh – nhân vật kết tinh trí tuệ dân gian" chứng minh rằng nhân vật em bé đã đề cao trí tuệ của nhân dân qua bốn thử thách. Tác giả còn bày tỏ mong muốn rằng những người bình dân có trí tuệ như vậy cần được sống trong hạnh phúc và ấm no.

- Giá trị nghệ thuật: Văn bản sử dụng dẫn chứng, lý lẽ và lập luận một cách logic, chặt chẽ và sắc bén. 

2.5 Hình ảnh hoa sen trong bài ca dao "trong đầm gì đẹp bằng sen"

a. Tác giả 

- Hoàng Tiến Tựu (1933 - 1998) quê ở Thanh Hóa.

- Về phong cách nghệ thuật, ông thể hiện sự hồn nhiên, tinh tế, dí dỏm và nhẹ nhàng nhưng lại sâu sắc và đầy thấm thía. Hoàng Tiến Tựu được coi là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực Văn học dân gian.

b. Tác phẩm

- Thể loại: Văn bản "Hình ảnh hoa sen trong bài ca dao ‘Trong đầm gì đẹp bằng sen’" thuộc thể loại nghị luận văn học.

- Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác: Văn bản này được in trong "Bình giảng ca dao," NXB Giáo dục, năm 1996.

-  Phương thức biểu đạt: Văn bản sử dụng phương thức biểu đạt nghị luận.

- Tóm tắt văn bản: Văn bản "Hình ảnh hoa sen trong bài ca dao ‘Trong đầm gì đẹp bằng sen’" đạt đến độ hoàn mỹ hiếm có trong thể loại vịnh tả cảnh vật mang tính triết lý. Vẻ đẹp của cây sen được miêu tả một cách tài tình với "lá xanh," "bông trắng," và "nhị vàng." Bài ca dao được sắp xếp vần điệu và thay đổi trật tự từ ngữ một cách tự nhiên, như dòng nước chảy. Hình ảnh cây sen phản ánh chân thực lẽ sống cao đẹp của con người Việt Nam từ bao đời nay: "Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn."

- Bố cục bài: Bài viết có ba phần:

  • Phần 1: Từ đầu đến “nhân dân Việt Nam”: Mở bài giới thiệu về bài ca dao.
  • Phần 2: Tiếp đến “thanh cao, trong sạch”: Phân tích bài ca dao.
  • Phần 3: Phần còn lại: Kết luận của tác giả về hình ảnh cây sen, phản ánh lẽ sống cao đẹp của con người Việt Nam.

- Giá trị nội dung: Văn bản "Hình ảnh hoa sen trong bài ca dao ‘Trong đầm gì đẹp bằng sen’" phản ánh chân thực lẽ sống cao đẹp của người Việt Nam qua hình ảnh hoa sen: "Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn."

- Giá trị nghệ thuật:

  • Dẫn chứng, lý lẽ, lập luận được xây dựng logic, chặt chẽ và sắc bén.
  • Cách triển khai, phân tích các luận điểm một cách khoa học và hợp lý. 

Lộ trình khóa học DUO dành riêng cho cấp THCS sẽ được thiết kế riêng cho từng em học sinh, phù hợp với khả năng của các em cũng như giúp các em từng bước tăng 3 - 6 điểm trong bài thi của mình.

3. Đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 7 môn ngữ văn sách cánh diều 

3.1 Người đàn ông cô độc giữa rừng

a. Tác giả

- Đoàn Giỏi (17 tháng 5 năm 1925 - 2 tháng 4 năm 1989) là một nhà văn Việt Nam và là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam từ năm 1957. Ông còn có những bút danh khác như Nguyễn Hoài, Nguyễn Phú Lễ và Huyền Tư.

- Ông sinh ra tại xã Tân Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho (hiện nay là thị trấn Tân Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang).

b. Tác phẩm 

- Thể loại: Tiểu thuyết.

- Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác: "Đất rừng phương Nam" là tiểu thuyết của nhà văn Đoàn Giỏi, kể về cuộc đời phiêu bạt của cậu bé An trong bối cảnh miền Tây Nam Bộ, Việt Nam vào những năm 1945, sau khi thực dân Pháp trở lại xâm chiếm Nam Bộ. Cuốn tiểu thuyết gồm 20 chương và vào năm 1997, nó đã được chuyển thể thành phim "Đất phương Nam" do Hãng phim Truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh sản xuất. Đoạn trích nằm trong chương 10, có tựa đề "Trong lều người đàn ông cô độc giữa rừng," kể về chuyến thăm chú Võ Tòng của An và tía nuôi.

- Phương thức biểu đạt: Kết hợp giữa tự sự và miêu tả.

- Người kể chuyện: Đan xen giữa ngôi kể thứ nhất và ngôi kể thứ ba.

- Tóm tắt: Câu chuyện tường thuật chuyến thăm chú Võ Tòng của cậu bé An và tía nuôi. Tại đây, An đã gặp chú và phần nào hiểu được con người lương thiện, chất phác và mạnh mẽ của chú.

- Bố cục: Bố cục gồm bốn phần:

  • Phần 1: Từ đầu đến "thời kì loài người mới tìm ra lửa vậy": An và tía nuôi đến thăm chú Võ Tòng tại căn lều nhỏ giữa rừng U Minh.
  • Phần 2: Tiếp đến "nói một cách chắc chắn như vậy": Câu chuyện về cuộc đời bất hạnh và phẩm chất đáng quý của chú Võ Tòng.
  • Phần 3: Tiếp theo đến "ít khi đau mồm và đau dạ dày lắm!": Chú Võ Tòng làm mũi tên tẩm thuốc cho tía nuôi của An.
  • Phần 4: Còn lại: Hai cha con tạm biệt chú Võ Tòng và hẹn ngày gặp lại.

- Giá trị nội dung: Tiểu thuyết ca ngợi chú Võ Tòng với phẩm chất hiền lành, chất phác nhưng mạnh mẽ, mang trong mình phẩm chất của một người anh hùng sẵn sàng hy sinh vì đất nước.

-  Giá trị nghệ thuật:

  • Nghệ thuật miêu tả tâm lý, tính cách và phẩm chất nhân vật một cách tinh tế.
  • Tác giả sử dụng ngôn từ địa phương đặc trưng của miền Tây Nam Bộ, tạo nên sức sinh động và hấp dẫn cho tác phẩm, đồng thời thể hiện nét văn hóa vùng miền.
  • Sự thay đổi giữa ngôi kể thứ nhất (theo lời cậu bé An) và ngôi kể thứ ba giúp câu chuyện trở nên thu hút và phù hợp hơn. 

3.2 Buổi hoc cuối cùng

a. Tác giả

- An-phông-xơ Đô-đê
- Tác giả của nhiều tập truyện ngắn nổi tiếng như: Một thời niên thiếu, Những cuộc phiêu liêu kì diệu của Tactaranh ở Taraxcong…

b. Tác phẩm 

- Thể loại: Truyện ngắn.

- Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác: Truyện "Buổi học cuối cùng" được đặt trong bối cảnh một biến cố lịch sử: Sau cuộc chiến tranh Pháp - Phổ năm 1870-1871, nước Pháp thua cuộc, dẫn đến hai vùng An-dát và Lo-ren giáp biên giới với Phổ bị sáp nhập vào nước Phổ. Do đó, các trường học ở hai vùng này phải dạy bằng tiếng Đức. Truyện kể về buổi học cuối cùng bằng tiếng Pháp tại một trường làng ở vùng An-dát.

- Phương thức biểu đạt: Tự sự.

- Người kể chuyện: Ngôi kể thứ nhất (nhân vật Phrăng).

- Tóm tắt: Câu chuyện xoay quanh buổi học tiếng Pháp cuối cùng ở vùng An-dát, được kể qua lời của cậu học sinh Phrăng. Sáng hôm ấy, Phrăng đến lớp muộn và cảm thấy lớp học có những điều khác thường. Cậu rất bất ngờ khi thầy Ha-men thông báo đây là buổi học tiếng Pháp cuối cùng. Phrăng cảm thấy tiếc nuối và ân hận vì đã lãng phí thời gian, trốn học và ngay cả sáng nay, cậu cũng phải nỗ lực mới quyết định đến lớp. Không khí buổi học có phần nghiêm trang; thầy Ha-men đã giảng bài đầy tâm huyết và nói nhiều điều sâu sắc về tiếng Pháp cho đến khi đồng hồ điểm 12 giờ. Kết thúc buổi học, thầy nghẹn ngào không nói nên lời, chỉ cố gắng viết lên bảng: "NƯỚC PHÁP MUÔN NĂM".

- Bố cục:Truyện được chia thành ba phần:  

  • Phần 1 (từ đầu đến "mà vắng mặt con"): Miêu tả quang cảnh trên đường đến trường và không khí ở trường qua cái nhìn của Phrăng.  
  • Phần 2 (tiếp tới "buổi học cuối cùng này"): Diễn biến buổi học cuối cùng.  
  • Phần 3 (còn lại): Cảnh kết thúc buổi học cuối cùng.

- Giá trị nội dung: Câu chuyện về buổi học cuối cùng bằng tiếng Pháp ở vùng An-dát trước sự chiếm đóng của quân Phổ và hình ảnh xúc động của thầy Ha-men đã thể hiện lòng yêu nước thông qua tình yêu dành cho tiếng nói của dân tộc, đồng thời khẳng định một chân lý: “Khi một dân tộc bị nô lệ, nếu họ còn giữ được tiếng nói của mình, đó chính là chìa khóa để mở cửa thoát khỏi xiềng xích…”

- Giá trị nghệ thuật:

  • Miêu tả nhân vật thông qua ngoại hình, cử chỉ, lời nói và tâm trạng.  
  • Ngôi kể thứ nhất làm cho câu chuyện trở nên sinh động, chân thực và hấp dẫn.  
  • Ngôn ngữ tự nhiên với giọng kể chân thành và xúc động.

3.3 Mẹ 

a. Tác giả

- Đỗ Trung Lai sinh ngày 7/4/1950 tại thôn Hạ, Phùng Xá (làng Bùng), Mỹ Đức, Hà Đông cũ (nay thuộc Hà Nội).

- Ông tốt nghiệp khoa Vật lý tại Trường Đại học Sư phạm Hà Nội trong khóa 1968-1972 và nhập ngũ vào tháng 5 năm 1972. Ông từng đảm nhiệm chức vụ trưởng phòng Quân đội nhân dân cuối tuần tại báo Quân đội nhân dân và là đại tá trong Quân đội nhân dân Việt Nam. Ngoài ra, ông còn là phó tổng biên tập thường trực của báo Tiếng nói Việt Nam tại Đài Tiếng nói Việt Nam. Ông là hội viên của Hội Nhà văn và Hội Nhà báo Việt Nam. 

b. Tác phẩm 

- Thể loại: Thể thơ bốn chữ.

- Xuất xứ: Bài thơ "Mẹ" được trích từ tập thơ "Đêm sông Cầu" (NXB Quân đội nhân dân, 2003) và đã đoạt Giải thưởng Văn học Bộ Quốc phòng vào năm 1994.

- Phương thức biểu đạt: Kết hợp giữa tự sự và biểu cảm.

- Nội dung chính: Bài thơ thể hiện cảm xúc yêu thương và nuối tiếc của tác giả khi nhận ra mẹ ngày càng già đi.

- Bố cục: Bài thơ được chia thành hai đoạn:

  • Đoạn 1: Ba khổ thơ đầu, miêu tả hình ảnh đối lập giữa mẹ và cây cau.
  • Đoạn 2: Hai khổ thơ cuối, thể hiện cảm xúc và tâm trạng của con khi nghĩ về mẹ.

- Giá trị nội dung: Bài thơ bộc lộ nỗi xót thương và buồn bã của con khi nhớ tới mẹ, đồng thời ca ngợi lòng hiếu thảo và tình yêu thương mà con dành cho mẹ.

- Giá trị nghệ thuật:

  • Giọng điệu thơ tâm tình, sâu sắc và nhẹ nhàng, thể hiện tình cảm của con dành cho mẹ.
  • Thể thơ bốn chữ kết hợp với ngôn ngữ giản dị, dễ hiểu.
  • Biện pháp tu từ so sánh giữa “cau” và “mẹ” được sử dụng xuyên suốt bài thơ. 

3.4 Ông đồ

a. Tác giả

- Vũ Đình Liên (1913 - 1996) quê gốc ở Hải Dương, nhưng chủ yếu sống và làm việc tại Hà Nội.

- Ông là một trong những nhà thơ đầu tiên của phong trào thơ mới.

- Ngoài việc sáng tác thơ, Vũ Đình Liên còn tham gia nghiên cứu, dịch thuật và giảng dạy văn học.

- Phong cách sáng tác của ông thể hiện nỗi niềm xưa cũ và tình cảm hoài cổ, hoài vọng.

- Một số tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm: "Lũy tre xanh", "Mùa xuân cộng sản", và "Hạnh phúc".

b. Tác phẩm 

- Thể loại: Thể thơ 5 chữ.

- Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác: Từ đầu thế kỷ XX, nền văn Hán học và chữ Nho ngày càng suy tàn trong đời sống văn hóa Việt Nam, đặc biệt khi Tây học du nhập. Điều này dẫn đến việc hình ảnh những ông đồ dần bị xã hội lãng quên và vắng bóng. Vũ Đình Liên đã viết bài thơ "Ông đồ" để thể hiện nỗi ngậm ngùi và day dứt về cảnh cũ, người xưa.

- Phương thức biểu đạt: Tự sự và biểu cảm.

- Tóm tắt: Bài thơ miêu tả tình cảnh đáng thương và thất thế của ông đồ, thể hiện niềm thương cảm của tác giả dành cho lớp người đang tàn tạ và nỗi nhớ tiếc về cảnh cũ, người xưa.

- Bố cục:  Chia thành 3 phần:  

  • Phần 1 (hai khổ thơ đầu): Hình ảnh ông đồ trong thời kỳ Nho học thịnh hành.  
  • Phần 2 (hai khổ tiếp theo): Hình ảnh ông đồ khi Nho học suy vi và lụi tàn.  
  • Phần 3: Tâm tư thầm kín và niềm tiếc thương của tác giả.

- Giá trị nội dung: Tác phẩm đã khắc họa thành công cảnh tượng đáng thương của ông đồ khi vắng bóng, đồng thời gửi gắm niềm thương cảm chân thành của nhà thơ cho một lớp người đang dần đi vào quá khứ, khơi gợi xúc động cho nhiều độc giả.

- Giá trị nghệ thuật: Bài thơ được viết theo thể ngụ ngôn với nhiều khổ, có kết cấu đối lập rõ ràng giữa đầu và cuối, tạo sự chặt chẽ. Ngôn từ trong sáng, bình dị và đầy sức truyền cảm.

3.5 Bạch tuộc

a. Tác giả

- Jules Gabriel Verne, thường được biết đến với tên Jules Verne sinh ngày 08/02/1828, mất ngày 24/03/1905)

- Jules Verne là một nhà văn, nhà thơ và nhà biên kịch nổi tiếng người Pháp. Ông được coi là một trong những người khai phá thể loại khoa học viễn tưởng.

- Tác phẩm của ông thường kết hợp yếu tố khoa học, cuộc phiêu lưu và khám phá, mang lại cho độc giả sự hồi hộp và tò mò.

b. Tác phẩm 

- Thể loại: Tiểu thuyết.

- Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác: Đoạn trích “Bạch tuộc” được lấy từ cuốn tiểu thuyết cổ điển khoa học viễn tưởng "Hai vạn dặm dưới biển," xuất bản năm 1870.

- Phương thức biểu đạt: Sử dụng phương thức tự sự.

- Tóm tắt: Đoạn trích kể về cuộc chiến đấu dũng cảm giữa giáo sư A-rôn-nác và những người đồng hành trên tàu Nautilus chống lại lũ quái vật bạch tuộc. Trong cuộc chiến này, nhờ sự thông minh, mưu trí và dũng cảm, họ đã đánh bại bầy bạch tuộc, nhưng cũng rất buồn vì một thủy thủ xấu số đã bị cuốn trôi vào đại dương rộng lớn.

- Bố cục: Văn bản được chia thành hai đoạn:

  • Đoạn 1: Từ đầu đến “Nét la lên”: Cuộc trò chuyện giữa A-rôn-nác, Công-Xây và Nét-Len về con quái vật biển bạch tuộc.
  • Đoạn 2: Phần còn lại: Trận chiến giữa những người trên tàu ngầm và bạch tuộc.

- Giá trị nội dung: Văn bản tôn vinh sự say mê nghiên cứu khoa học của giáo sư A-rôn-nác, Công-Xây và Nét-Len. Họ là những người dám đối mặt với hiểm nguy để khám phá các loài sinh vật biển và những điều kỳ thú nơi đây. Đồng thời, văn bản còn ca ngợi sự thông minh và mưu trí của con người, nhấn mạnh rằng với sức mạnh và trí tuệ, con người có thể vượt qua bất kỳ quái vật nào.

- Giá trị nghệ thuật:

  • Nghệ thuật dựng cảnh độc đáo, tạo sự hấp dẫn cho người đọc.
  • Tình huống truyện đặc biệt, lôi cuốn và thú vị. 

3.6 Chất làm gỉ

a. Tác giả: Ray Bradbury Douglas (22 tháng 8 năm 1920 — 5 tháng 6 năm 2012) là một nhà văn chuyên về sáng tác các tác phẩm kinh dị, khoa học viễn tưởng, và bí ẩn người Mỹ.

b. Tác phẩm 

- Thể loại: Truyện ngắn.

- Phương thức biểu đạt: Sử dụng phương thức tự sự.

- Tóm tắt: Văn bản "Chất làm gỉ" đề cập đến ý tưởng của một viên trung sĩ trẻ tuổi về việc vô hiệu hóa những vũ khí và công cụ phục vụ cho chiến tranh.

- Bố cục: Văn bản được chia thành hai đoạn:

  • Đoạn 1: Từ đầu đến “Tạm biệt đại tá”: Cuộc trò chuyện giữa đại tá và trung sĩ trẻ về chất làm gỉ.
  • Đoạn 2: Phần còn lại: Tác dụng của chất làm gỉ mà viên trung sĩ phát triển.

- Giá trị nội dung:

  • Ca ngợi trí tuệ và tấm lòng cao cả của viên trung sĩ.
  • Thể hiện ước mơ về một thế giới hòa bình của tác giả.
  • Lên án những cuộc chiến tranh phi nghĩa và sự chạy đua vũ trang khốc liệt giữa các đế chế bạo tàn.

- Giá trị nghệ thuật: Cốt truyện độc đáo và hấp dẫn, lôi cuốn người đọc. 

 

HỌC ONLINE CÙNG GIÁO VIÊN TOP 5 TRƯỜNG ĐIỂM QUỐC GIA

Khóa học online ĐẦU TIÊN VÀ DUY NHẤT:  

⭐ Xây dựng lộ trình học cá nhân hóa, giúp con tăng 3 - 6 điểm chỉ sau 1 khóa học

⭐ Học chắc - ôn kỹ, tăng khả năng đỗ vào các trường chuyên cấp 2, cấp 3 

⭐ Chọn thầy cô, lớp, môn học theo mong muốn và thời gian biểu cá nhân 

⭐ Tương tác trực tiếp hai chiều cùng thầy cô, hỗ trợ con 24/7  

⭐ Học lý thuyết đi đôi với thực hành, kết hợp chơi và học giúp con học hiệu quả 

⭐ Công nghệ AI cảnh báo học tập tân tiến, giúp con tập trung học tập

⭐ Tặng full bộ tài liệu độc quyền trong quá trình học tập được biên soạn bởi các thầy cô TOP 5 trường điểm quốc gia

Trải nghiệm khóa học DUO hoàn toàn miễn phí ngay!!
 

 

Một kỳ thi thành công không chỉ đến từ kiến thức mà còn từ sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tinh thần tự tin. Qua Đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 7 môn ngữ văn chi tiết với những nội dung trọng tâm, phân tích sâu sắc các tác phẩm văn học, các em học sinh sẽ có nền tảng vững chắc để vượt qua kỳ thi giữa học kỳ 1 môn Ngữ văn. Hãy nhớ rằng, mỗi trang văn đều chứa đựng những bài học quý giá và tiềm năng khám phá không giới hạn. Chúc các em ôn tập tốt và gặt hái thành công trong kỳ thi sắp tới!

Banner after post bài viết tag lớp 7
| đánh giá
Hotline: 0987810990