Đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 7 môn tiếng anh chi tiết
Để chuẩn bị cho kỳ thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 7, việc ôn tập đúng cách là vô cùng quan trọng. Đề cương ôn thi này được xây dựng với mục tiêu giúp học sinh hệ thống hóa kiến thức đã học, từ ngữ pháp, từ vựng cho đến các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Qua đó, các em sẽ tự tin hơn khi bước vào kỳ thi và thể hiện tốt năng lực của mình.
1. Đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 7 môn tiếng anh: Pronunciation
1.1 Sounds: /ə/ and /ɜ:/
- /ə/: Đây là âm tiết không nhấn mạnh và rất phổ biến trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các âm tiết yếu. Âm này có thể tìm thấy trong:
- The: /ðə/ (khi không được nhấn mạnh)
- Banana: /bəˈnænə/
- About: /əˈbaʊt/
- /ɜː/ : Đây là một âm có xu hướng dài hơn, thường xuất hiện trong các từ có âm tiết nhấn mạnh:
- Bird: /bɜːd/
- Her: /hɜː/
- Turn: /tɜːn/
1.2 Sounds: /f/ and /v/
- /f/: Âm /f/ là một âm vô thanh, tạo ra bằng cách đưa răng trên lên môi dưới và thổi không khí ra mà không có sự rung động của dây thanh.
- Fan: /fæn/
- Coffee: /ˈkɒfi/
- Laugh: /læf/
- /v/: Âm /v/ là một âm hữu thanh, được tạo ra tương tự như /f/ nhưng có sự rung động của dây thanh quản.
- Van: /væn/
- Movie: /ˈmuːvi/
- Love: /lʌv/
1.3 Sounds: /g/ and /k/
- /g/: Âm /g/ là một âm hữu thanh, được tạo ra bằng cách khí từ phần sau lưỡi lên phần sau vòm miệng, và dây thanh quản rung.
- Goat: /ɡəʊt/
- Game: /ɡeɪm/
- Gag: /ɡæɡ/
- /k/: Âm /k/ là một âm vô thanh, được tạo ra tương tự như /g/ nhưng không có sự rung động của dây thanh quản.
- Cat: /kæt/
- Key: /kiː/
- Clock: /klɒk/
2. Đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 7 môn tiếng anh: Vocabulary
2.1 Unit 1: My Hobbies (Sở thích của tôi)
-
Hobby - Sở thích
-
Collecting stamps - Sưu tầm tem
-
Photography - Nhiếp ảnh
-
Reading - Đọc sách
-
Playing sports - Chơi thể thao
-
Gardening - Làm vườn
-
Playing an instrument - Chơi nhạc cụ
-
Painting - Vẽ tranh
-
Cooking - Nấu ăn
-
Traveling - Đi du lịch
2.2 Unit 2: Health (Sức khỏe)
-
Exercise - Tập thể dục
-
Nutrition - Dinh dưỡng
-
Healthy diet - Chế độ ăn lành mạnh
-
Disease - Bệnh tật
-
Medicine - Thuốc
-
Doctor - Bác sĩ
-
Vaccine - Vắc xin
-
Mental health - Sức khỏe tinh thần
-
Sleep - Giấc ngủ
-
Stress - Căng thẳng
2.3 Unit 3: Community Service (Dịch vụ cộng đồng)
-
Volunteer - Tình nguyện viên
-
Charity - Từ thiện
-
Fundraising - Gây quỹ
-
Community project - Dự án cộng đồng
-
Social work - Công tác xã hội
-
Non-profit organization - Tổ chức phi lợi nhuận
-
Donation - Quyên góp
-
Environment - Môi trường
-
Benefit - Lợi ích
-
Impact - Ảnh hưởng
3. Đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 7 môn tiếng anh: Grammar
3.1 The present simple tense: Thì hiện tại đơn
Cách dùng:
- Diễn đạt thói quen, hoạt động xảy ra thường xuyên.
- Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý.
- Dùng để nói về thời gian biểu, lịch trình.
Công thức:
- Khẳng định: S + V(s/es) + (O)
- Phủ định: S + do/does + not + V + (O)
- Nghi vấn: Do/Does + S + V + (O)?
Dấu hiệu nhận biết:
- Các từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, rarely, never.
- Các từ chỉ thời gian: every day, every week, on Mondays.
3.2 Future simple: Thì tương lai đơn
Cách dùng:
- Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
- Dùng để đưa ra dự đoán không có căn cứ.
- Diễn tả lời hứa, đề nghị.
Công thức:
- Khẳng định: S + will + V + (O)
- Phủ định: S + will not (won’t) + V + (O)
- Nghi vấn: Will + S + V + (O)?
Dấu hiệu nhận biết:
- Các từ chỉ thời gian tương lai: tomorrow, next week, in the future.
3.3 The past simple: Thì quá khứ đơn
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Hành động liên tiếp trong quá khứ.
Công thức:
- Khẳng định: S + V-ed/V2 + (O)
- Phủ định: S + did not (didn't) + V + (O)
- Nghi vấn: Did + S + V + (O)?
Dấu hiệu nhận biết:
- Các từ chỉ thời gian quá khứ: yesterday, last night, last week, ago, in 1999.
3.4 Present perfect: Thì hiện tại hoàn thành
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
- Diễn tả trải nghiệm, kinh nghiệm.
- Hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn ở hiện tại.
Công thức:
- Khẳng định: S + have/has + V-ed/V3 + (O)
- Phủ định: S + have not/has not (haven't/hasn't) + V-ed/V3 + (O)
- Nghi vấn: Have/Has + S + V-ed/V3 + (O)?
Dấu hiệu nhận biết:
- Các từ: just, already, yet, ever, never, since, for, recently.
Khóa học DUO dành riêng cho các em bậc THCS từ nhà trường VUIHOC, các em sẽ được học cùng các thầy cô TOP trường điểm quốc gia với kinh nghiệm giảng dạy phong phú. Đăng ký học thử để được trải nghiệm buổi học trực tuyến hoàn toàn miễn phí nhé!
4. Đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 7 môn tiếng anh: Practice
Bài 1: Điền dạng đúng của động từ
- She usually (go) ___ to school by bus.
- I (visit) ___ my grandparents next weekend.
- Last night, they (watch) ___ a movie together.
- He (already, see) ___ that film.
- They ___ (not/like) spicy food.
- You ___ (find) a job soon.
- She ___ (not/attend) the meeting yesterday.
- We ___ (live) here since 2010.
Đáp án:
- goes
- will visit
- watched
- has already seen
- do not like
- will find
- did not attend
- have lived
Bài 2: Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau
- John eats breakfast at 7 AM.
- They will travel to Japan next month.
- She read a book last night.
- You have visited the Eiffel Tower.
- She lives in New York.
- They will travel to Italy next summer.
- He finished his homework at 8 PM.
- We have visited Paris twice.
- John plays soccer every Saturday.
- She will buy a new car next month.
- They won the match last week.
- I have lived here since 2015.
- The concert starts at 7 PM.
- She has already eaten breakfast.
Đáp án:
-
What time does John eat breakfast?
-
Where will they travel next month?
-
What did she read last night?
-
Where have you visited?
-
Where does she live?
-
Where will they travel next summer?
-
What time did he finish his homework?
-
How many times have you visited Paris?
-
What does John play every Saturday?
-
What will she buy next month?
-
When did they win the match?
-
Since when have you lived here?
-
What time does the concert start?
-
What has she eaten already?
Bài 3: Bài tập chọn từ có phát âm khác (/ə/ and /ɜ:/; /f/ and /v/ và /f/ and /v/)
-
A. Thursday B. but C. turn D. curtain
-
A. head B. wet C. were D. best
-
A. knee B. knife C. king D. knitting
-
A. father B. date C. hard D. last
-
A. ship B. bird C. birthday D. learn
-
A. kind B. ride C. knife D. kid
-
A. patient B. station C. casual D. mission
-
A. work B. hot C. world D. word
-
A. certain B. head C. wet D. met
-
A. sick B. swimming C. itchy D. riding
Đáp án:
1. B 2. C 3. C 4. B 5. A
6. D 7. C 8. B 9. A 10. D
HỌC ONLINE CÙNG GIÁO VIÊN TOP 5 TRƯỜNG ĐIỂM QUỐC GIA
Khóa học online ĐẦU TIÊN VÀ DUY NHẤT:
⭐ Xây dựng lộ trình học cá nhân hóa, giúp con tăng 3 - 6 điểm chỉ sau 1 khóa học
⭐ Học chắc - ôn kỹ, tăng khả năng đỗ vào các trường chuyên cấp 2, cấp 3
⭐ Chọn thầy cô, lớp, môn học theo mong muốn và thời gian biểu cá nhân
⭐ Tương tác trực tiếp hai chiều cùng thầy cô, hỗ trợ con 24/7
⭐ Học lý thuyết đi đôi với thực hành, kết hợp chơi và học giúp con học hiệu quả
⭐ Công nghệ AI cảnh báo học tập tân tiến, giúp con tập trung học tập
⭐ Tặng full bộ tài liệu độc quyền trong quá trình học tập được biên soạn bởi các thầy cô TOP 5 trường điểm quốc gia
Trải nghiệm khóa học DUO hoàn toàn miễn phí ngay!!
Hy vọng rằng đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 7 môn tiếng anh này sẽ là tài liệu hữu ích giúp các em tự tin và hiệu quả hơn trong việc ôn tập. Hãy chăm chỉ luyện tập và ôn lại các kiến thức đã học. Chúc các em đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới!