img
Thông báo
Sắp bắt đầu năm học mới, lớp hiện tại của bạn đang là lớp {{gradeId}}, bạn có muốn thay đổi lớp không?
img

Đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 8 môn tiếng anh chi tiết

Tác giả Hoàng Uyên 10:28 05/11/2024 5,271 Tag Lớp 8

Để chuẩn bị cho kỳ thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 8, việc ôn tập đúng cách là vô cùng quan trọng. Đề cương ôn thi này được xây dựng với mục tiêu giúp học sinh hệ thống hóa kiến thức đã học, từ ngữ pháp, từ vựng cho đến các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Qua đó, các em sẽ tự tin hơn khi bước vào kỳ thi và thể hiện tốt năng lực của mình.

Đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 8 môn tiếng anh chi tiết
Mục lục bài viết
{{ section?.element?.title }}
{{ item?.title }}
Mục lục bài viết x
{{section?.element?.title}}
{{item?.title}}

1. Đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 8 môn tiếng anh: Phonetics and vocabulary

1.1 Pronunciation

a.  Sounds /ɪ / and /ə/

  • /ɪ/:
    • Đây là âm ngắn, phát âm giống như âm "i" ngắn trong từ "sit" hoặc "bit".
    • Để phát âm, hãy mở miệng hơi hẹp và kéo lưỡi lên gần vòm miệng.
  • /ə/:
    • Được gọi là âm schwa, đây là âm yếu, thường không nhấn.
    • Xuất hiện trong các âm tiết không được nhấn, ví dụ như "a" trong "sofa" hay "e" trong "taken".
    • Để phát âm, giữ miệng và lưỡi thư giãn, âm rất nhẹ và ngắn.

b. Sounds  /ʊ/ and /uː/

  • /ʊ/:
    • Đây là âm ngắn, như âm "u" trong từ "put" hay "book".
    • Để phát âm, kéo ngắn âm thanh và tròn môi một chút.
  • /uː/:
    • Đây là âm dài, giống như âm "oo" trong "food" hay "blue".
    • Để phát âm, kéo dài âm thanh, tròn môi hơn và kéo lưỡi lùi vào trong hơn so với /ʊ/.

c. Sounds /ɔɪ/ and /ʊə/

  • /ɔɪ/:
    • Đây là âm đôi (dipthong), kết hợp giữa âm /ɔ/ và âm /ɪ/.
    • Có thể được nghe trong từ "boy" hay "toy".
    • Bắt đầu với âm /ɔ/ (đặt lưỡi hơi thấp hơn), sau đó chuyển nhanh sang âm /ɪ/ (kéo lưỡi lên).
  • /ʊə/:
    • Đây cũng là âm đôi, kết hợp âm /ʊ/ và âm /ə/.
    • Xuất hiện trong từ "sure" hay "cure", mặc dù trong tiếng Anh hiện đại, từ /ʊə/ này đang ít được sử dụng và thường thay thế bởi /ɔː/ hoặc /ʊ/.
    • Bắt đầu với âm /ʊ/ (tròn môi và ngắn), sau đó chuyển nhanh sang âm schwa /ə/ (mở miệng nhẹ nhàng hơn).

1.2 Vocabulary

Leisure Activities (Hoạt động giải trí)

  1. Hiking - Đi bộ đường dài
  2. Skating - Trượt băng/trượt pa-tanh
  3. Painting - Vẽ tranh
  4. Photography - Chụp ảnh
  5. Gardening - Làm vườn
  6. Reading - Đọc sách
  7. Gaming - Chơi trò chơi điện tử
  8. Dancing - Nhảy múa

Verbs of Liking and Disliking (Động từ diễn tả sự thích và không thích)

  1. Enjoy - Thích thú
  2. Love - Yêu thích
  3. Adore - Yêu quý
  4. Prefer - Thích hơn
  5. Appreciate - Trân trọng
  6. Dislike - Không thích
  7. Hate - Ghét
  8. Detest - Căm ghét

Life in the Countryside (Cuộc sống ở miền quê)

  1. Farm - Nông trại
  2. Harvest - Thu hoạch
  3. Village - Làng
  4. Nature - Thiên nhiên
  5. Quiet - Yên tĩnh
  6. Rural - Nông thôn
  7. Field - Cánh đồng
  8. Herding - Chăn thả

Teen Clubs (Câu lạc bộ thanh thiếu niên)

  1. Youth club - Câu lạc bộ thanh niên
  2. Drama club - Câu lạc bộ kịch
  3. Sports club - Câu lạc bộ thể thao
  4. Music club - Câu lạc bộ âm nhạc
  5. Chess club - Câu lạc bộ cờ vua
  6. Art club - Câu lạc bộ mỹ thuật
  7. Debate club - Câu lạc bộ tranh luận
  8. Science club - Câu lạc bộ khoa học

Teens’ Usage of Social Media (Sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên)

  1. Instagram - Instagram (một mạng xã hội)
  2. Snapchat - Snapchat (một mạng xã hội)
  3. TikTok - TikTok (một mạng xã hội)
  4. Follow - Theo dõi
  5. Post - Đăng tải
  6. Comment - Bình luận
  7. Like - Thích
  8. Share - Chia sẻ

Teen Stress (Căng thẳng của thanh thiếu niên)

  1. Anxiety - Lo âu
  2. Pressure - Áp lực
  3. Exam - Kỳ thi
  4. Homework - Bài tập về nhà
  5. Sleep - Giấc ngủ
  6. Peer pressure - Áp lực từ bạn bè
  7. Balance - Cân bằng
  8. Support - Hỗ trợ

Khóa học DUO dành riêng cho các em bậc THCS từ nhà trường VUIHOC, các em sẽ được học cùng các thầy cô TOP trường điểm quốc gia với kinh nghiệm giảng dạy phong phú. Đăng ký học thử để được trải nghiệm buổi học trực tuyến hoàn toàn miễn phí nhé!

2. Đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 8 môn tiếng anh: Grammar

2.1 Verb of liking anh disliking

- Verbs of liking and disliking + V-ing / gerunds
Like /Love / Enjoy /Fancy / Prefer / Adore / Mind / Dislike / Hate / Detest … + V-ing / Gerunds

Ex: I like swimming/ He hates waiting for buses/ I detest lying/ He adores playing the guitar.

- Verbs of liking and disliking + to-V
Like /Love / Prefer / Hate + To -V

Ex: I like to read in the evenings/ She hates to be the center of attention.

- Lưu ý một số động từ tiếng Anh có thể được theo sau bởi cả dạng verb+ing và to + verb, nhưng tạo ra sự khác biệt về ý nghĩa. 
+ Remember

  • Remember + verb+ing: Nhớ đã làm gì (hồi tưởng về một sự việc đã xảy ra trong quá khứ).
    • Ex: I remember meeting her last year. (Tôi nhớ đã gặp cô ấy năm ngoái.)
  • Remember + to + verb: Nhớ phải làm gì (ghi nhớ để thực hiện một nhiệm vụ nào đó trong tương lai).
    • Ex: Remember to lock the door. (Nhớ khóa cửa.)

+  Forget

  • Forget + verb+ing: Quên đã làm gì (không nhớ về một sự việc đã xảy ra).
    • Ex: I'll never forget meeting you for the first time. (Tôi sẽ không bao giờ quên đã gặp bạn lần đầu.)
  • Forget + to + verb: Quên phải làm gì (quên thực hiện một hành động cần thiết).
    • Ex: I forgot to send the email. (Tôi quên gửi email.)

+ Regret: 

  • Regret + verb+ing: Hối hận đã làm gì (hối tiếc về một hành động đã xảy ra).
    • Ex: I regret telling him the truth. (Tôi hối hận vì đã nói sự thật với anh ấy.)
  • Regret + to + verb: Lấy làm tiếc phải làm gì (thường được dùng khi thông báo điều gì không vui).
    • Ex: I regret to inform you that your application was unsuccessful. (Tôi lấy làm tiếc phải thông báo rằng đơn của bạn đã không thành công.)

+ Stop: 

  • Stop + verb+ing: Ngừng làm một việc gì đó.
    • Ex: She stopped smoking last year. (Cô ấy đã ngừng hút thuốc năm ngoái.)
  • Stop + to + verb: Dừng lại để làm việc gì đó.
    • Ex: I stopped to buy groceries on the way home. (Tôi dừng lại để mua đồ trên đường về nhà.)

+ Try: 

  • Try + verb+ing: Thử làm gì (thực hiện một thử nghiệm để xem kết quả).
    • Ex: Try opening the window to get some fresh air. (Thử mở cửa sổ để có thêm không khí trong lành.)
  • Try + to + verb: Cố gắng làm gì (đổ nỗ lực để làm điều gì đó).
    • Ex: I try to exercise every day. (Tôi cố gắng tập thể dục mỗi ngày.)

2.2 Comparative forms of adverbs

- Comparative forms of adverbs (So sánh hơn của trạng từ) được dùng để so sánh mức độ của hành động, tính chất hay trạng thái. Có hai cách chính để tạo thành so sánh hơn của trạng từ:

+ Trạng từ ngắn (Short adverbs): Đa số trạng từ ngắn kết thúc bằng "-ly" (nhưng không phải tất cả, ví dụ như fast, hard, early). Để tạo thành so sánh hơn, ta thêm "-er" vào cuối trạng từ. Nếu trạng từ kết thúc bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm, ta gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm "-er".

S + V + short adv - er + than + S + V

Ex: He runs faster than me. (Anh ấy chạy nhanh hơn tôi.)

+ Trạng từ dài (Long adverbs): Trạng từ dài thường kết thúc bằng "-ly" và có nhiều hơn một âm tiết. Để tạo thành so sánh hơn, ta dùng "more" trước trạng từ gốc.

S + V + more /less + adv + than + S +V

Ex: She drives more carefully than him. (Cô ấy lái xe cẩn thận hơn anh ấy.)

- Lưu ý:

+ Một số trạng từ có thể dùng cả hai cách, ví dụ như quickly có thể là quicker hoặc more quickly. Tuy nhiên, more quickly thường được sử dụng hơn.
+ Một số trạng từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc trên, chẳng hạn như well (tốt) -> better (tốt hơn), badly (tệ) -> worse (tệ hơn), much (nhiều) -> more (nhiều hơn), little (ít) -> less (ít hơn).
+ Khi so sánh hơn, cần nhớ thêm "than" (hơn) sau so sánh hơn để so sánh với một đối tượng khác.

2.3. Simple sentences and Compound sentences

Câu đơn (Simple sentences) và câu ghép (Compound sentences) là hai cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh. Sự khác biệt chính giữa chúng nằm ở số lượng mệnh đề độc lập (independent clauses).

a. Câu đơn (Simple Sentences):

- Định nghĩa: Câu đơn chỉ chứa một mệnh đề độc lập. Mệnh đề độc lập là một nhóm từ có chủ ngữ (subject) và vị ngữ (predicate) và diễn đạt một ý trọn vẹn.

- Cấu trúc: S + V + Object/Complement

- Ex: 

  • The dog barked. (Con chó sủa.)
  • She eats pizza. (Cô ấy ăn pizza.)
  • John is a doctor. (John là một bác sĩ.)
  • They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)
  • The sun is shining brightly. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.)

b. Câu ghép (Compound Sentences):

- Định nghĩa: Câu ghép chứa hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng một liên từ phối hợp (coordinating conjunction) hoặc dấu phẩy (comma) và một liên từ phối hợp.

- Cấu trúc: S+V … + conj + S + V …

- Coordinating conjunctions): for, and, nor, but, or, yet, so... 

- Ex:

  • The dog barked, and the cat ran away. (Con chó sủa, và con mèo chạy trốn.)
  • I like pizza, but she prefers pasta. (Tôi thích pizza, nhưng cô ấy thích mì ống hơn.)
  • He is tired, so he is going to bed. (Anh ấy mệt, vì vậy anh ấy sẽ đi ngủ.)
  • She studied hard, yet she failed the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ, nhưng cô ấy vẫn thi trượt.)
  • We can go to the beach, or we can stay home. (Chúng ta có thể đi biển, hoặc chúng ta có thể ở nhà.)

Lộ trình khóa học DUO dành riêng cho cấp THCS sẽ được thiết kế riêng cho từng em học sinh, phù hợp với khả năng của các em cũng như giúp các em từng bước tăng 3 - 6 điểm trong bài thi của mình.

2.4 Tenses

a. Simple presents

- Công dụng: Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, sự việc xảy ra thường xuyên, lịch trình cố định.

- Dấu hiệu nhận biết: always, usually, often, sometimes, rarely, never, every day/week/month/year, on Mondays/Tuesdays...

- Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + V(s/es) + O
  • Phủ định: S + do/does + not + V + O
  • Nghi vấn: Do/Does + S + V + O?

b. Simple Past

- Công dụng: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

- Dấu hiệu nhận biết: yesterday, last night/week/month/year, ago, in 2020...

- Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + V(ed/irregular) + O
  • Phủ định: S + did + not + V + O
  • Nghi vấn: Did + S + V + O?

c. Present Continuous

- Công dụng: Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, hành động tạm thời, kế hoạch trong tương lai gần.

- Dấu hiệu nhận biết: now, at the moment, at present, right now, look!, listen!, today,...

- Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing + O
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing + O
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing + O?

d. Simple Future

- Công dụng: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

- Dấu hiệu nhận biết: tomorrow, next week/month/year, in the future, soon...

- Cấu trúc (dùng will/shall):

  • Khẳng định: S + will/shall + V + O
  • Phủ định: S + will/shall + not + V + O
  • Nghi vấn: Will/Shall + S + V + O?

3. Đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 8 môn tiếng anh: Luyện tập 

Bài 1: Circle the letter A,B,C or D to indicate the word whose underlined part is pronounced differently from that of the rest.

1. A. camel        B. buffalo               C. cattle                   D. paddy 

2. A. bear           B. near                   C. hear                    D. fear 

3. A. know          B. knee                  C. knife                    D. keep 

4. A. fiction         B. information        C. question              D. nation 

5. A. caused       B. promised           C. increased            D. practiced

6. A. many          B. complete           C. engine                 D. heavy

7. A. challenger  B. chapter              C. character             D. chancellor

8. A. service        B. servile                C. sergeant             D. servant

 

Bài 2: Make the full sentences using the word/ sets of words given

1. You/ be/ late for school/ if/ not/ hurry.
…………………………………………………………………………………………………
2. She / do/ gardening/ when/ her son/ come back/ school/ this morning. 
…………………………………………………………………………………………………
3. What about/ go/ visit/ Huong pagoda/ this weekend? 
…………………………………………………………………………………………………
4. In/ our country/ there/ be/ custom/ give/ children/ lucky money/ Tet festival. 
…………………………………………………………………………………………………

Bài 3: Finish each of the sentences in such away that it means exactly the samee as the sentence printed before it.

1. My brother is interested in playing soccer. 
→ My brother enjoys............................................
2. Peter is better at speaking Chinese than Tom is. 
→ Peter can speak ..............................................
3. If you are Vietnamese, you should follow your customs and traditions.
→ If you are Vietnamese, your customs and traditions.........................
4. He was absent from class yesterday morning because he was so sick. 
→ Because of ..........................................................

Bài 4: Fill in the blank with the cor rect form of the given word.

1. People living in big cities tend to be more …………… than those in the countryside.
(ambition)

2. Although farmers work very hard, many of them lead a poor life. They don’t have a lot of
…………… in their houses. (furnish)

3. I think it is more …………… to live in a big city because you can enjoy a lot of
interesting activities. (entertain)

4. I am expecting to have an …………… time with my relatives in this summer holiday.
(enjoy)

5. It is so …………… to see the moon and starry sky at night. (love)

Đáp án:

Bài 1: 

1. B     2. A     3.D     4.C     5. A     6. B    7. C     8. C

Bài 2: 

  1. You will be late for school if we don’t hurry. (Nếu chúng ta không nhanh lên, bạn sẽ bị muộn học.)
  2. She was doing the garderning when her son came back from school this morning.(Cô ấy đang làm vườn khi con trai cô ấy về nhà từ trường sáng nay.)
  3. What about going to visit Huong pagoda this weekend? (Chúng ta đi thăm chùa Hương cuối tuần này nhé?)
  4. In our country there is a custom of giving children lucky money during Tet festival. (Ở nước ta có tục lệ lì xì cho trẻ em trong dịp Tết.)

Bài 3: 

  1. My brother enjoys playing soccer. (Anh trai tôi thích chơi bóng đá.)
  2. Peter can speak Chinese better than Tom/ Tom does. (Peter nói tiếng Trung tốt hơn Tom.)
  3. If you are Vietnamese, your customs and traditions should be followed. (Nếu bạn là người Việt Nam, bạn nên tuân theo phong tục và truyền thống của mình.)
  4. Because of being sick/ his sickness yesterday morning, he was absent from class. (Vì bị ốm sáng hôm qua nên anh ấy vắng mặt ở lớp.)

Bài 4: 

1.  ambitious     2.  furniture      3. entertaining     4. enjoyable      5. lovely

 

HỌC ONLINE CÙNG GIÁO VIÊN TOP 5 TRƯỜNG ĐIỂM QUỐC GIA

Khóa học online ĐẦU TIÊN VÀ DUY NHẤT:  

⭐ Xây dựng lộ trình học cá nhân hóa, giúp con tăng 3 - 6 điểm chỉ sau 1 khóa học

⭐ Học chắc - ôn kỹ, tăng khả năng đỗ vào các trường chuyên cấp 2, cấp 3 

⭐ Chọn thầy cô, lớp, môn học theo mong muốn và thời gian biểu cá nhân 

⭐ Tương tác trực tiếp hai chiều cùng thầy cô, hỗ trợ con 24/7  

⭐ Học lý thuyết đi đôi với thực hành, kết hợp chơi và học giúp con học hiệu quả 

⭐ Công nghệ AI cảnh báo học tập tân tiến, giúp con tập trung học tập

⭐ Tặng full bộ tài liệu độc quyền trong quá trình học tập được biên soạn bởi các thầy cô TOP 5 trường điểm quốc gia

Trải nghiệm khóa học DUO hoàn toàn miễn phí ngay!!
 

 

Hy vọng rằng đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 8 môn tiếng anh này sẽ là tài liệu hữu ích giúp các em tự tin và hiệu quả hơn trong việc ôn tập. Hãy chăm chỉ luyện tập và ôn lại các kiến thức đã học. Chúc các em đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới!

>> Mời bạn tham khảo thêm: 

 

Banner after post bài viết tag lớp 8
| đánh giá
Hotline: 0987810990