img
Thông báo
Sắp bắt đầu năm học mới, lớp hiện tại của bạn đang là lớp {{gradeId}}, bạn có muốn thay đổi lớp không?
img

Đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 9 môn ngữ văn chi tiết

Tác giả Hoàng Uyên 17:10 03/10/2024 10 Tag Lớp 9

Đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 9 môn ngữ văn chi tiết giúp các em tổng hợp kiến thức đã học trong nửa kì đầu của học kì 1. Bên cạnh đó để chuẩn bị cho kỳ thi, việc ôn tập kỹ lưỡng nội dung bài học và phát triển kỹ năng viết sẽ là yếu tố quyết định giúp các em ghi điểm cao.

Đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 9 môn ngữ văn chi tiết
Mục lục bài viết
{{ section?.element?.title }}
{{ item?.title }}
Mục lục bài viết x
{{section?.element?.title}}
{{item?.title}}

1. Đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 9 môn ngữ văn: Phần văn bản sách kết nối tri thức 

1.1 Văn bản Chuyện người con gái Nam Xương

A. Tác giả Nguyễn Dữ 

- Nguyễn Dữ, phiên âm là Nguyễn Tự, sinh và mất không rõ năm.

- Ông quê huyện Trường Tân, hiện nay thuộc Thanh Miện, Hải Dương.

- Nguyễn Dữ sống trong nửa đầu thế kỷ XVI, thời kỳ mà triều đình nhà Lê bắt đầu rơi vào khủng hoảng, các tập đoàn phong kiến Lê, Mạc, Trịnh giành giật quyền lực, dẫn đến những cuộc nội chiến kéo dài.

- Về sự nghiệp sáng tác, ông có học thức uyên thâm nhưng chỉ làm quan trong một năm trước khi xin từ chức và sống ẩn dật ở vùng núi Thanh Hóa. Đây là cách phản kháng của nhiều trí thức có tâm huyết vào thời điểm đó.

B. Tác phẩm: 

a. Thể loại: Văn bản Chuyện người con gái Nam Xương thuộc thể loại truyện truyền kì.

b. Xuất xứ: Chuyện người con gái Nam Xương” là một tác phẩm trong "Truyền kì mạn lục," ghi chép những điều kỳ lạ còn được lưu truyền, được sáng tác vào thế kỷ XVI. Câu chuyện này có nguồn gốc từ truyền thuyết dân gian “Vợ chàng Trương” và là thiên thứ 16 trong số 20 truyện của "Truyền kì mạn lục."

c. Phương thức biểu đạt: Phương thức biểu đạt: tự sự, miêu tả, biểu cảm.

d. Bố cục: 3 phần

+ Phần 1: Cuộc hôn nhân giữa Trương Sinh và Vũ Nương là hình mẫu tiêu biểu, thể hiện những phẩm chất đáng quý của Vũ Nương, người vợ luôn chu toàn và chăm sóc như chính cha mẹ đẻ của mình.

+ Phần 2: Tiếp theo, chúng ta thấy rõ nỗi oan mà Vũ Nương phải gánh chịu, một sự bất công đến từ chồng mình sau những sự việc không mong muốn.

+ Phần 3: Cuối cùng, Vũ Nương được minh oan, khắc phục được nỗi đau và khẳng định được giá trị của bản thân.

e. Giá trị nội dung

- Khẳng định vẻ đẹp tâm hồn truyền thống của phụ nữ Việt Nam.

- Thể hiện niềm cảm thông sâu sắc đối với số phận bi thảm của họ đồng thời lên án các lễ giáo phong kiến vô nhân đạo và những hủ tục khắc nghiệt trong chế độ phong kiến của thời bấy giờ.

f. Giá trị nghệ thuật

- Truyện viết bằng chữ Hán

- Kết hợp những yếu tố hiện thực và yếu tố kì ảo, hoang đường với cách kể chuyện, xây dựng nhân vật thành công.

g. Nhân vật Vũ Nương

- Vẻ đẹp của nhân vật Vũ Nương:

+ Trước khi kết hôn: Vũ Nương là một cô gái “tính đã thùy mị, nết na, lại thêm tư dung tốt đẹp,” thể hiện vẻ đẹp chuẩn mực của người phụ nữ Việt Nam.

+ Trong cuộc sống vợ chồng: Luôn giữ gìn khuôn phép và tạo ra sự hòa hợp, từ đó góp phần vào hạnh phúc gia đình.
+ Khi tiễn chồng đi lính: Nàng dặn dò cẩn thận, thể hiện tình nghĩa thủy chung. Vũ Nương không mong chồng trở về với danh vọng hay của cải, chỉ khao khát chồng bình an, cho thấy sự không màng đến danh lợi.
Khi xa chồng: Là một người mẹ hiền, dâu thảo, chăm lo cho gia đình. Là người vợ thủy chung, đêm đêm chỉ vào bóng mình và nói với con rằng đó là cha nó để giảm bớt nỗi nhớ. Tận tâm, chu đáo, luôn yêu thương con cái. Khi mẹ chồng qua đời, nàng lo liệu ma chay một cách chu đáo.
⇒ Vũ Nương là hình mẫu phụ nữ có phẩm chất tốt đẹp, tiêu biểu cho người phụ nữ Việt Nam.

+ Khi bị chồng vu oan: Nàng cố gắng phân trần để chồng hiểu tấm lòng thủy chung của mình.
Bày tỏ nỗi đau đớn và thất vọng vì sự hiểu lầm. Cuối cùng, ở mức cùng cực của nỗi thất vọng, nàng chọn cái chết như một cách để thể hiện lòng mình.
⇒ Vũ Nương là người phụ nữ xinh đẹp, hiếu thảo, chung thủy, và hết lòng vun đắp hạnh phúc gia đình.

- Số phận bi kịch của Vũ Nương
+ Nguyên nhân gây ra nỗi oan và cái chết bi thảm của Vũ Nương: Cuộc hôn nhân không bình đẳng và chiến tranh phi nghĩa. Lòng đa nghi của Trương Sinh. Những lời nói ngây ngô của đứa trẻ.

=> Tố cáo chiến tranh và xã hội phong kiến vốn trọng quyền uy của đàn ông và kẻ giàu. Bộc lộ niềm cảm thương của tác giả đối với người phụ nữ.

h. Nhân vật Trương Sinh

- Là người không có trình độ học vấn.

- Cuộc hôn nhân giữa Vũ Nương và Trương Sinh mang tính không công bằng.

- Trương Sinh có tính đa nghi và trở về trong tâm trạng buồn bã về cái chết của mẹ.

- Phản ứng của Trương Sinh khi nghe lời bé Đản cho thấy sự hồ đồ và độc đoán; chính sự ghen tuông mù quáng của anh là một trong những nguyên nhân dẫn đến cái chết đầy oan trái của Vũ Nương.

⇒ Tác giả chỉ trích sự ghen tuông mù quáng, đồng thời thể hiện lòng cảm thông và tôn vinh phẩm hạnh của người phụ nữ phải chịu nhiều nỗi đau khổ và bất hạnh.

i. Yếu tố kì ảo: 

- Các yếu tố kỳ ảo trong tác phẩm bao gồm:

+ Giấc mộng của Phan Lang thả rùa.

+ Cuộc gặp gỡ giữa Phan Lang và Vũ Nương ở thủy cung.

+ Sự xuất hiện trang nghiêm của Vũ Nương.

⇒ Đây là những yếu tố hoang đường nhưng vẫn rất gần gũi và thực tế.

Ý nghĩa: Tôn vinh vẻ đẹp của Vũ Nương. Mang lại một cái kết hạnh phúc.

Dù vậy, không làm giảm đi tính bi kịch của tác phẩm, mà còn tăng thêm giá trị tố cáo và lòng thương cảm của tác giả đối với số phận bi thảm của người phụ nữ.

1.2 Văn bản Dế chọi 

A. Tác giả Bồ Tùng Linh

- Bồ Tùng Linh (1640 - 1715) là một nhà văn nổi tiếng của Trung Quốc trong thời kỳ nhà Thanh.

- Ông có một khối lượng lớn tác phẩm thuộc nhiều thể loại, với tác phẩm tiêu biểu nhất là "Liêu Trai chí dị."

- Năm 1980, ông được thế giới vinh danh là một Danh nhân văn hóa.

B. Tác phẩm Dế chọi:

a. Thể loại: Văn bản Dế chọi thuộc thể loại truyện dân gian.

b. Xuất xứ: “Dế chọi” thuộc tác phẩm “Liêu Trai chí dị”

c. Phương thức biểu đạt: tự sự, miêu tả, biểu cảm.

d. Bố cục đoạn trích: 3 phần

+ Phần 1 (từ đầu đến…việc tự tử): Tình cảnh bi đát của Thành sau khi trượt kỳ thi Đồng Tử.

+ Phần 2 (tiếp theo đến…bỏ vào lồng): Câu chuyện về con dế của Thành, liên quan đến những sự kiện như cái chết của Thành, sự mất mát con dế, và linh hồn của Thành hóa thân vào con dế chọi.

+ Phần 3 (đoạn còn lại): Nhờ vào con dế chọi, gia đình Thành đã có những thay đổi lớn trong cuộc sống.

e. Giá trị nội dung

Dế chọi là một tác phẩm chỉ trích chế độ chính trị tàn bạo, phê phán những kẻ tham nhũng và cường hào, đồng thời thể hiện sự cảm thông với những người “nhỏ bé” bị áp bức và hãm hại. Qua đó, tác phẩm nêu bật tinh thần phê phán những bất công của chế độ chính trị thời bấy giờ.

f. Giá trị nghệ thuật 

Câu chuyện chứa đựng nhiều yếu tố huyền ảo, đặc trưng nổi bật trong phong cách nghệ thuật của tác phẩm. Nó phản ánh một bức tranh hiện thực u ám của xã hội, vì vậy truyện có giá trị hiện thực sâu sắc.

g. Thời gian, không gian và sự việc liên quan đến nhan đề của truyện

-Thời gian: Đời Tuyên Đức thuộc triều đại Minh.

- Không gian: Môi trường trong cung và dân gian.

- Sự việc liên quan:

+ Trong cung rất yêu thích trò chơi chọi dế, dẫn đến việc yêu cầu dân gian phải cống nộp.
+ Để lấy lòng các quan, các Tri huyện thường đem hiến cống một con dế, và nếu được quý trọng, các quan sẽ yêu cầu nộp thường xuyên.

+ Các Tri huyện sau đó lại truyền lệnh đến lí trưởng, cuối cùng người dân là những người phải chịu đựng sự sách nhiễu từ việc cống nạp dế.

h. Nhân vật Thành Danh 

- Hoàn cảnh: Thành Danh dự thi khoa Đồng Tử nhưng lâu không đỗ, bị ép giữ chức lí trưởng thực chất để đi thu thập dế cho các quan. Do không dám sách nhiễu dân quá mức và thiếu phương tiện bù đắp, Thành Danh bị đánh rất nghiêm trọng và luôn có ý định tự sát.

- Cảnh ngộ của Thành Danh:

+ Vợ Thành Danh đi xem bói và được cô đồng chỉ dẫn bằng bức vẽ liên quan đến việc bắt dế.
+ Gia đình Thành lâm vào cảnh kiệt quệ vì dế chọi; Thành Danh bị bạo hành, con trai lo lắng làm chết dế đến mức tự sát.
+ Khi bắt được một con dế chọi khác, con dế này rất tài năng, được các quan ưa thích và còn biết nhảy theo điệu nhạc, khiến nhà vua vui vẻ. Từ đó, gia đình Thành Danh đổi đời, vượt qua cả những gia đình quyền quý khác.
=> Tác phẩm phê phán sở thích chọi dế của nhà vua, cho thấy con dế nhỏ bé có thể khiến nhân dân phải chịu khổ cực, ảnh hưởng đến nhiều số phận.

=> Tính chất này còn được thể hiện qua lời bình luận ở cuối tác phẩm: “Còn ơn trời đền đáp sao mà dài lâu hậu hĩ vậy, khiến cho quan tỉnh, quan huyện đều được hưởng ân huệ và phúc ấm của dế. Ta từng nghe: ‘Một người thăng thiên, gà chó cũng thành tiên". Đáng tin vậy thay.”

i. Tính chất kì ảo và tính chất hiện thực trong truyện

- Tính chất kỳ ảo:

+ Những chi tiết kỳ ảo như việc Thành Danh tìm được con dế, con trai Thành Danh sống dậy và linh hồn hóa thành dế, giúp gia đình đổi đời.

=> Điều này làm nổi bật giá trị hiện thực về một xã hội tàn bạo, gây ra đau thương cho người dân lương thiện, đồng thời thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc, đồng cảm với số phận của những người không có quyền.

- Tính hiện thực:

+ Trong cung rất yêu thích trò chơi chọi dế, phải yêu cầu người dân cống nộp.

+ Để lấy lòng quan, các Tri huyện thường hiến cống dế, với cấp bậc lệnh từ quan xuống lí trưởng, cuối cùng là người dân phải gánh chịu sự sách nhiễu.

+ Thành là người chất phác, ít nói, bị ép giữ chức vụ trong làng dù muốn từ chối. Sau một năm, tài sản của anh gần như kiệt quệ.

+ Những ai không cống nạp đủ sẽ bị đánh đập tàn nhẫn.

+ Nhờ con dế chọi xuất sắc, Thành được học tiếp và thi đỗ tú tài, vượt qua quyền quý nhờ vào con dế.

=> Câu chuyện phơi bày bộ mặt đen tối của xã hội, nơi những điều tầm thường như con dế có thể mang lại thảm kịch cho một gia đình hoặc vinh hoa cho cả một dòng họ.

Khóa học DUO dành riêng cho các em bậc THCS từ nhà trường VUIHOC, các em sẽ được học cùng các thầy cô TOP trường điểm quốc gia với kinh nghiệm giảng dạy phong phú. Đăng ký học thử để được trải nghiệm buổi học trực tuyến hoàn toàn miễn phí nhé!

2. Đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 9 môn ngữ văn: Phần văn bản sách chân trời sáng tạo 

2.1 Quê hương

A. Tác giả Tế Hanh

- Tế Hanh (1921-2009), tên thật là Trần Tế Hanh.

- Quê quán: Ông sinh ra tại một làng chài ven biển ở tỉnh Quảng Ngãi.

- Cuộc đời và sự nghiệp sáng tác:

+ Ông tham gia phong trào Thơ Mới ở giai đoạn cuối với những tác phẩm thể hiện nỗi buồn và tình yêu quê hương.

+ Sau năm 1945, Tế Hanh chuyển sang sáng tác để phục vụ cho công cuộc cách mạng và kháng chiến.

+ Ông được Nhà nước vinh danh với Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật.

- Phong cách sáng tác: Thơ của ông mang tính chân thực, với cách diễn đạt giản dị, tự nhiên, giàu hình ảnh, vừa bình dị vừa tha thiết.

B. Tác phẩm: 

a. Thể loại: Tác phẩm Quê hương thuộc thể loại: 8 chữ.

b. Xuất xứ: Trước đó, bài thơ được rút từ tập "Nghẹn ngào" (1929), sau này in lại trong tập "Hoa niên" (1945).

c.  Phương thức biểu đạt: biểu cảm.

d. Bố cục đoạn trích: 4 phần

+ Phần 1 (2 câu đầu): Giới thiệu chung về làng quê.

+ Phần 2 (6 câu tiếp): Cảnh dân chài bơi thuyền ra khơi đánh cá.

+ Phần 3 (8 câu tiếp): Cảnh thuyền cá về bến.

+ Phần 4 (4 câu còn lại): Nỗi nhớ làng chài, nhớ quê hương.

e. Giá trị nội dung: Bài thơ đã phác họa sinh động khung cảnh cùng không khí lao động của người dân ở làng chài ven biển. Từ đó, nhà thơ bộc lộ tình cảm yêu mến, nhớ thương quê hương tha thiết.

f. Giá trị nghệ thuật: 

- Giọng thơ mang đậm sự sâu lắng và thiết tha.

- Tác giả sử dụng những hình ảnh gần gũi và quen thuộc.

- Các biện pháp tu từ được sử dụng như so sánh: "Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng", và nhân hóa: "Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm"...

g. Giới thiệu về làng chài

- Bằng lời thơ mộc mạc, giản dị, hai câu thơ đầu đã trực tiếp mở ra cảnh:

+ Quê hương của tác giả làm nghề chài lưới.

+ Làng của tác giả cách biển nửa ngày sông.

-> Lời giới thiệu toát lên từ tấm lòng tự hào, yêu mến quê hương.

h. Cảnh người dân ra khơi đánh cá

- Thời gian: vào buổi sáng "khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng" -> gợi ra cảnh sắc tươi đẹp của một ngày lao động.

- Người lao động: "dân trai tráng" -> là những người có vóc dáng khỏe mạnh và dẻo dai.

- Phương tiện đánh bắt: chiếc thuyền được miêu tả "như con tuấn mã", "phăng mái chèo, mạnh mẽ vượt trường giang" -> tác giả sử dụng biện pháp so sánh và động từ mạnh để khắc họa khí thế hùng tráng của con thuyền.

- Hình ảnh cánh buồm được so sánh với "mảnh hồn làng" -> gợi lên vẻ kỳ vĩ và thiêng liêng của cánh buồm, biến nó thành biểu tượng linh hồn của làng chài.

=> Tác giả đã khắc họa một cách sống động bức tranh thiên nhiên cùng khung cảnh lao động hăng say và đầy hứng khởi của người dân.

i. Cảnh người dân đánh bắt trở về

- Thời gian: vào ngày hôm sau.

- Khung cảnh làng chài:

+ Sôi động với những âm thanh "ồn ào trên bến đỗ".

+ Người dân vui mừng, "tấp nập đón ghe về".

- Mọi người cùng chung niềm phấn khởi, không ngừng cảm tạ trời đất vì "biển lặng cá đầy ghe".

- Hình ảnh người lao động được khắc họa qua những chi tiết vừa chân thực vừa lãng mạn như "làn da ngăm rám nắng", "Cả thân hình nồng thở vị xa xăm" -> thể hiện tầm vóc phi thường và sức khỏe của con người.

- Biện pháp nhân hóa trong câu "Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm": tạo nên hình ảnh con thuyền sau một ngày lao động vất vả -> như một cơ thể sống, gắn bó mật thiết với đời sống lao động của người dân nơi đây.

=> Tám câu thơ đã vẽ ra không khí vui tươi, nhộn nhịp của làng chài sau một ngày làm việc hăng hái, đồng thời nổi bật vẻ đẹp vạm vỡ và khỏe mạnh của con người lao động.

k. Nỗi nhớ làng chài, nhớ quê hương da diết

- Mặc dù đang ở nơi xa, nhà thơ vẫn luôn hướng về quê hương thân yêu với tâm trạng "nay xa cách lòng tôi luôn tưởng nhớ".

- Tác giả ghi nhớ từng chi tiết và sự vật: màu nước trong xanh, những con cá bạc, chiếc buồm vôi, hình ảnh con thuyền rẽ sóng ra khơi, cùng mùi vị của biển cả quê hương.

=> Tình cảm yêu mến và gắn bó sâu nặng với làng chài thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết.

2.2 Bếp lửa 

A. Tác giả Bằng Việt 

- Bằng Việt, tên thật là Nguyễn Việt Bằng, sinh năm 1941, quê ở huyện Thạch Thất, tỉnh Hà Tây (nay thuộc Hà Nội).

- Sau khi tốt nghiệp khoa Pháp lý tại Đại học Tổng hợp Kiev, Liên Xô (hiện là Đại học Quốc gia Kiev, Ukraina) vào năm 1965, ông trở về Việt Nam và làm việc tại Viện Luật học thuộc Uỷ ban Khoa học Xã hội Việt Nam.

- Ông bắt đầu làm thơ từ năm 13 tuổi, nhưng bài thơ đầu tiên được công bố của ông là bài "Qua Trường Sa", sáng tác năm 1961.

- Bằng Việt đã thể hiện nhiều loại thơ không vần, từ xuống thang đến bắc thang, bao trùm tất cả các hình thức đã tồn tại trong thơ Việt Nam và quốc tế.

B. Tác phẩm:

a. Thể loại: thơ tự do.

b. Xuất xứ: Bài thơ được sáng tác năm 1963, in trong Bằng Việt - Thơ với tuổi thơ, NXB Kim Đồng, 2002 

c. Phương thức biểu đạt: Phương thức biểu đạt: biểu cảm.

d. Bố cục bài thơ:  

+ Phần 1 (khổ thơ đầu): Hình ảnh bếp lửa khơi gợi nỗi nhớ thương về bà trong lòng người cháu.

+ Phần 2 (bốn khổ thơ tiếp): Những kỷ niệm tuổi thơ gắn liền với bà, hình ảnh bếp lửa luôn hiện hữu bên cạnh.

+ Phần 3 (khổ thơ thứ 6): Những suy ngẫm của người cháu về cuộc đời và nỗi vất vả của bà.

+ Phần 4 (khổ cuối): Tình cảm sâu sắc của người cháu dành cho bà, dù đã trưởng thành.

e. Giá trị nội dung: Qua hồi tưởng và suy ngẫm của người cháu trưởng thành, bài thơ "Bếp lửa" gợi lại những kỷ niệm xúc động về người bà và tình cảm giữa bà và cháu. Đồng thời, nó thể hiện lòng kính yêu, trân trọng và biết ơn của người cháu đối với bà, cũng như với gia đình, quê hương và đất nước.

f. Giá trị nghệ thuật:

+ Bài thơ đã khéo léo kết hợp giữa biểu cảm, miêu tả, tự sự và bình luận.

+ Một trong những thành công của bài thơ là việc sáng tạo hình ảnh bếp lửa gắn liền với người bà, tạo thành điểm tựa để khơi gợi mọi kỷ niệm, cảm xúc và suy tư về bà cùng tình cảm giữa bà và cháu.

g. Hình ảnh bếp lửa khơi nguồn cảm xúc về bà

- Hình ảnh đầu tiên xuất hiện trong ký ức là “bếp lửa”:

“Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa ấp yêu nồng đượm”

→ Điệp ngữ “một bếp lửa” thể hiện một kỷ niệm sâu sắc không phai mờ về hơi ấm gia đình.

“Chờn vờn” → từ láy tượng hình miêu tả ngọn lửa trong sương sớm, gợi cảm giác ấm áp, gần gũi trong một miền quê yên bình.

“Ấp iu” → diễn tả không chỉ công việc nhóm lửa mà còn bàn tay khéo léo và tấm lòng chăm chút của người nhóm lửa.

+  Cùng xuất hiện với hình ảnh “bếp lửa” là tình cảm “Cháu thương bà… nắng mưa”:

⇒ Hình ảnh bếp lửa đã gợi lại nỗi nhớ thương bà, gọi về những kỷ niệm của thời thơ ấu bên bà.

- Những hồi tưởng về bà và tình cảm bà cháu

+ Kỷ niệm bên bà: Tuổi thơ nhiều gian khổ và thiếu thốn

  • Bóng đen của chiến tranh và nạn đói năm 1945 bao trùm.
  • Nỗi lo sợ giặc tàn phá xóm làng.
  • Hình ảnh chung của nhiều gia đình trong cuộc kháng chiến chống Pháp: cha mẹ đi làm xa.

=> Cháu sống dưới sự cưu mang, dạy dỗ của bà, người đã thay thế cha mẹ chăm sóc cháu, giúp cháu sớm có ý thức tự lập. Lời bà thể hiện sự hy sinh cao cả vì con cháu và lòng yêu nước trong cuộc kháng chiến.

+ Kỷ niệm tuổi thơ gắn liền với bà và bếp lửa.

+ Âm thanh tu hú như tiếng gọi hè:

→ Gợi lên nỗi nhớ mong và sự vắng vẻ của hai bà cháu, âm thanh thân thuộc của quê hương.

Bếp lửa là hình ảnh thực tế, trong khi ngọn lửa tượng trưng cho tình cảm của bà (ngọn lửa yêu thương và niềm tin bà truyền cho cháu).

⇒ Kỷ niệm tuổi thơ bên bà là những khoảnh khắc đẹp, tràn đầy tình bà cháu. Bà là người nuôi dưỡng, chắp cánh ước mơ cho cháu trên mọi chặng đường.

- Cảm nghĩ của cháu về cuộc đời bà

“Lận đận đời bà biết mấy nắng mưa…”

+ “Lận đận” → thể hiện cuộc sống vất vả, không suôn sẻ.

+ “Biết mấy nắng mưa” → khắc họa sự lam lũ, vất vả.

⇒ Cuộc đời bà là một hành trình đầy khó khăn và gian truân.

+ Một người bà chịu thương, chịu khó, giàu lòng nhân ái, luôn nhận mọi gian khổ về mình:

⇒ Hình ảnh của người bà, người mẹ Việt Nam.

“Nhóm nồi xôi, nhóm yêu thương, nhóm tâm tình”

+ Ngọn lửa không chỉ được nhóm lên bằng nguyên liệu bên ngoài mà còn từ tình yêu, niềm tin và sức sống mà bà đem lại cho con cháu.

+ Bà không chỉ là người nhóm lửa, giữ lửa mà còn là người truyền lửa cho các thế hệ tiếp theo.

+ Điệp từ “nhóm” nhấn mạnh công việc và ý nghĩa của bà trong việc giữ ấm cho gia đình.

+ Câu cảm thán “Ôi…” làm nổi bật hình ảnh “bếp lửa” của bà, là nguồn sáng ấm áp, thiêng liêng, biểu tượng cho quê hương.

⇒ Cháu hiểu và yêu bà, yêu quê hương, đất nước của mình.

Khi xa quê, sống trong điều kiện đầy đủ hiện đại, cháu vẫn cảm thấy thiếu hơi ấm từ bếp lửa của bà.

⇒ Cháu yêu bà, trân trọng tình cảm bà, và nhận thức được những gian truân mà bà đã trải qua. Yêu bà chính là yêu quê hương, đất nước mình, trong nỗi nhớ ấy, hình ảnh bà trở thành biểu tượng của quê hương.

Lộ trình khóa học DUO dành riêng cho cấp THCS sẽ được thiết kế riêng cho từng em học sinh, phù hợp với khả năng của các em cũng như giúp các em từng bước tăng 3 - 6 điểm trong bài thi của mình.

3. Đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 9 môn ngữ văn: Phần văn bản sách cánh diều 

3.1 Sông núi nước Nam

A. Tác giả

- Dù chưa xác định được tác giả thực sự của bài thơ, nhưng qua lời kể, có khả năng đó là thơ của Lí Thường Kiệt (1019-1105).

- Ông là một danh tướng nổi tiếng, đã góp công lớn trong việc đánh bại quân Tống xâm lược. 

B. Tác phẩm

a. Thể loại: Thất ngôn tứ tuyệt.

b.  Xuất xứ: 

- Có một truyền thuyết kể rằng vào năm 1077, quân Tống xâm lược nước ta. Vua Lí Nhân Tông đã cử Lí Thường Kiệt dẫn quân chặn giặc tại sông Như Nguyệt. Một đêm, quân sĩ bất ngờ nghe thấy từ trong đền thờ hai anh em Trương Hống và Trương Hát — những vị tướng xuất sắc được tôn thờ là thần sông Như Nguyệt — vang lên tiếng ngâm bài thơ này.

- Bài thơ này được coi là bản Tuyên ngôn Độc lập đầu tiên của nước ta.

c. Phương thức biểu đạt: Biểu cảm.

d. Bố cục đoạn trích: 2 phần

- Phần 1 (2 câu đầu): Khẳng định chủ quyền lãnh thổ.

- Phần 2 (2 câu cuối): Nêu cao quyết tâm chống lại kẻ thù.

e. Giá trị nội dung: 

Bài thơ được xem là bản Tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc, khẳng định chủ quyền của đất nước. Nó thể hiện sự quyết tâm bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ trước những kẻ xâm lăng, đồng thời cảnh báo rằng bất kỳ ai dám vi phạm chủ quyền sẽ phải đối mặt với thất bại.

f. Giá trị nghệ thuật: 

- Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt súc tích, cô đọng cảm xúc.

- Lời thơ đanh thép, hào hùng, dõng dạc.

- Cảm xúc dồn nén trong từng câu chữ.

g. Cảm nhận 2 câu thơ đầu: Lời khẳng định chủ quyền dân tộc

- Vua Nam sử dụng từ “Nam đế” để thể hiện sự ngang hàng với hoàng đế Trung Hoa.

- “Thiên thư” chỉ sách trời, ngụ ý rằng tạo hóa đã xác định rõ ràng chủ quyền của nước Nam.

=> Điều này khẳng định rằng nước Nam thuộc về vua Nam, đại diện cho nhân dân, và đó là chân lý hiển nhiên không thể thay đổi.

h. Cảm nhận 2 câu thơ cuối: Quyết tâm bảo vệ toàn vẹn chủ quyền

- Câu hỏi tu từ mạnh mẽ chỉ ra sự vi phạm đạo trời của bọn "nghịch lỗ".

- Cảnh báo về thất bại không thể tránh khỏi của chúng khi dám làm trái lẽ phải

3.2 Khóc Dương Khuê 

A. Tác giả Nguyễn Khuyến

- Nguyễn Khuyến (1835 – 1909), hiệu là Quế Sơn, có tên khai sinh là Nguyễn Thắng.

- Ông sinh ra tại quê ngoại, xã Hoàng Xá (nay là xã Yên Trung), huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định.

- Nguyễn Khuyến lớn lên và sống chủ yếu ở quê nội, làng Và, xã Yên Đổ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam.

- Ông xuất thân từ một gia đình nhà nho nghèo.

- Sáng tác của Nguyễn Khuyến rất phong phú, bao gồm cả chữ Hán và chữ Nôm, với tổng số lượng hiện còn trên 800 bài, chủ yếu là thơ.

- Thơ của Nguyễn Khuyến thể hiện tình yêu quê hương, đất nước, gia đình và bạn bè; phản ánh cuộc sống khổ cực, chân chất của người dân; đồng thời châm biếm và đả kích thực dân xâm lược, tầng lớp thống trị, thể hiện lòng yêu nước sâu sắc và sự ưu ái đối với dân tộc.

B. Tác phẩm

a. Thể loại: Song thất lục bát.

b. Xuất xứ: Bài thơ được viết năm 1902 khi Nguyễn Khuyến nghe tin Dương Khuê mất đã làm bài thơ khóc bạn. 

c. Phương thức biểu đạt: biểu cảm.

d. Bố cục: 3 phần

+ Đoạn 1 (Hai câu thơ đầu): Nỗi đau bất ngờ khi mất đi người bạn.

+ Đoạn 2 (Từ câu 3 đến câu 22): Những kỷ niệm đầy sắc màu về tình bạn sống dậy trong hồi tưởng của nhà thơ.

+ Đoạn 3 (Còn lại): Nỗi niềm tắc nghẹn, hụt hẫng và chơi vơi khi phải đối diện với hiện thực nghiệt ngã của việc mất đi người tri âm, tri kỷ.

e. Giá trị nội dung: Bài thơ Khóc Dương Khuê là một bài thơ cảm động, đã thể hiện một tình bạn tri âm, tri kỉ của Nguyễn Khuyến đối với Dương Khuê.

f. Giá trị nghệ thuật: 

- Thể thơ song thất lục bát, đậm đà bản sắc dân tộc.

- Ngôn ngữ bình dị, dễ hiểu.

- Sử dụng kết hợp các biện pháp nghệ thuật: nói giảm nói tránh, các câu hỏi tu từ, điệp từ,...

g. Nỗi đau đớn bàng hoàng khi nghe tin bạn mất

- Cách xưng hô với bạn (gọi bạn là bác) thể hiện tình cảm thân thiết, yêu quý và sự kính trọng mà nhà thơ dành cho người bạn.

- Cụm từ “thôi đã thôi rồi” diễn tả một cách sâu sắc tâm trạng đau đớn, bàng hoàng của nhà thơ trước sự ra đi của bạn.

- Câu thơ cảm thán với giọng điệu ai oán gợi lên nỗi đau như lan tỏa vào cảnh vật, thấm vào lòng người.

h. Dòng hồi tưởng về những ngày gắn bó

- Nhà thơ nhớ lại những kỷ niệm gắn bó với bạn: cùng thi cử, cùng làm quan, cùng sáng tác thơ, thưởng thức rượu, và chia sẻ những niềm vui, nỗi buồn trong cuộc sống.

- Điệp từ "cũng có lúc... có khi" khiến kỷ niệm hiện về dồn dập, sống động và chân thực, khó có thể phai nhạt.

- Những kỷ niệm được kể lại theo dòng thời gian từ xa đến gần; giọng thơ trầm bổng… làm cho những kỷ niệm giữa nhà thơ và bạn càng thêm sâu sắc.

⇒ Một tình bạn keo sơn, chân thành và bền vững.

i. Nỗi đau đớn khi không còn bạn

- Cách nói giảm nói tránh không thể nào lấp đầy được tâm trạng sửng sốt, bàng hoàng: “làm sao, chợt nghe.” Dường như nỗi đau tinh thần quá lớn, đã vượt qua cả nỗi đau thể xác: chân tay rụng rời.
→ Khi trở về với thực tại mất mát, giọng thơ từ hoài niệm đã chuyển sang nỗi đau đớn.

- Câu hỏi tu từ cũng thể hiện lời trách móc của Nguyễn Khuyến đối với bạn, bộc lộ nỗi đau đớn và cảm giác bơ vơ trong lòng tác giả (“vội vã lên tiên”).

- Điệp ngữ “không,” “ai,” “viết” thể hiện nỗi cô đơn tột cùng, không gì có thể bù đắp được.

- Bốn câu thơ cuối cô đọng nhiều nỗi đau và nỗi nhớ bạn, chỉ còn lại nỗi đau thương ở lại, như nước mắt dồn nén trong tim, run rẩy trước những cảm xúc nghẹn ngào, chua xót.

- Việc sử dụng điển cố để diễn tả tâm trạng bơ vơ, trống vắng khi bạn không còn nữa.

4. Đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 9 môn ngữ văn: Phần viết bài văn nghị luận 

4.1 Viết bài văn nghị luận về một vấn đề cần giải quyết 

a. Cách tìm ý: Để tìm ý cho bài viết, có thể đặt ra và trả lời một số câu hỏi sau:

+ Vấn đề cần được giải quyết là gì?

+ Quan điểm của em về vấn đề này như thế nào?

+ Có thể có những ý kiến trái ngược nào so với quan điểm của người viết? Cần sử dụng lý lẽ và bằng chứng nào để phản bác?

+ Cần đưa ra giải pháp nào để giải quyết vấn đề?

b. Cách lập dàn ý. Ví dụ lập dàn ý viết bài văn nghị luận về một vấn đề cần giải quyết (con người trong mối quan hệ với tự nhiên)

- Mở bài: Giới thiệu về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên, nêu rõ sự cần thiết phải thảo luận vấn đề này.

- Thân bài:

+ Triển khai các luận điểm thể hiện quan điểm của người viết từ các khía cạnh khác nhau của vấn đề.
• Luận điểm 1: Bản chất của vấn đề nghị luận; mối quan hệ giữa con người và tự nhiên được thể hiện qua các khía cạnh cụ thể (nêu lý lẽ và dẫn chứng).

• Luận điểm 2: Mặt tích cực của mối quan hệ này và những lợi ích tiềm năng mà con người có thể đạt được (nêu lý lẽ và dẫn chứng).

• Luận điểm 3: Mặt tiêu cực của mối quan hệ giữa con người với tự nhiên và những hậu quả nghiêm trọng có thể xảy ra (nêu lý lẽ và dẫn chứng).

• …

+ Trình bày ý kiến trái chiều và thực hiện phản biện.

+  Đề xuất giải pháp khả thi để giải quyết vấn đề.

- Kết bài: Khẳng định tầm quan trọng của việc hiểu đúng và giải quyết hiệu quả vấn đề đã nêu.

4.2 Viết bài văn nghị ghi lại cảm xúc về một tác phẩm thơ  

a. Bước 1: Chuẩn bị trước khi viết
- Tìm một bài thơ phù hợp với yêu cầu thể loại.

-  Hãy trả lời các câu hỏi sau:

+ Thơ tám chữ là thể thơ như thế nào?

+  Đoạn văn chia sẻ cảm xúc về một bài thơ tám chữ có những đặc điểm gì về hình thức và nội dung?

+  Mục đích của việc viết đoạn văn này là gì? Ai là người đọc mục tiêu? Dựa trên mục đích và đối tượng đó, nên chọn lựa nội dung và cách viết ra sao?

b. Bước 2: Tìm ý, lập dàn ý
- Đọc diễn cảm bài thơ nhiều lần để cảm nhận nhạc điệu thông qua cách gieo vần, ngắt nhịp và hiểu nội dung.

-  Xác định một số nét độc đáo trong hình thức nghệ thuật của bài thơ (cách sử dụng từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ, nhạc điệu, cách sắp xếp bố cục...), và vai trò của những yếu tố đó trong việc thể hiện nội dung.

- Ghi lại những cảm xúc mà bài thơ gợi lên cho bạn bằng vài cụm từ.

- Sắp xếp các ý đã ghi theo sơ đồ tham khảo dưới đây:

+ Mở đoạn: Giới thiệu nhan đề bài thơ, tên tác giả, và nêu cảm nghĩ chung về bài thơ.
+ Thân đoạn: Trình bày ý kiến thể hiện cảm xúc và suy nghĩ về một hoặc vài nét độc đáo của bài thơ (về nội dung, hình thức nghệ thuật).
+ Kết đoạn: Khẳng định lại cảm nghĩ về bài thơ và ý nghĩa của nó đối với bản thân.
c . Bước 3: Viết đoạn
Triển khai đoạn văn dựa trên dàn ý đã lập. Khi viết, chú ý đảm bảo yêu cầu về nội dung và hình thức của đoạn văn.

 

HỌC ONLINE CÙNG GIÁO VIÊN TOP 5 TRƯỜNG ĐIỂM QUỐC GIA

Khóa học online ĐẦU TIÊN VÀ DUY NHẤT:  

⭐ Xây dựng lộ trình học cá nhân hóa, giúp con tăng 3 - 6 điểm chỉ sau 1 khóa học

⭐ Học chắc - ôn kỹ, tăng khả năng đỗ vào các trường chuyên cấp 2, cấp 3 

⭐ Chọn thầy cô, lớp, môn học theo mong muốn và thời gian biểu cá nhân 

⭐ Tương tác trực tiếp hai chiều cùng thầy cô, hỗ trợ con 24/7  

⭐ Học lý thuyết đi đôi với thực hành, kết hợp chơi và học giúp con học hiệu quả 

⭐ Công nghệ AI cảnh báo học tập tân tiến, giúp con tập trung học tập

⭐ Tặng full bộ tài liệu độc quyền trong quá trình học tập được biên soạn bởi các thầy cô TOP 5 trường điểm quốc gia

Trải nghiệm khóa học DUO hoàn toàn miễn phí ngay!!
 

 

Một kỳ thi thành công không chỉ đến từ kiến thức mà còn từ sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tinh thần tự tin. Qua Đề cương ôn thi giữa học kì 1 lớp 9 môn ngữ văn chi tiết với những nội dung trọng tâm, phân tích sâu sắc các tác phẩm văn học, các em học sinh sẽ có nền tảng vững chắc để vượt qua kỳ thi giữa học kỳ 1 môn Ngữ văn. Hãy nhớ rằng, mỗi trang văn đều chứa đựng những bài học quý giá và tiềm năng khám phá không giới hạn. Chúc các em ôn tập tốt và gặt hái thành công trong kỳ thi sắp tới!

Banner after post bài viết tag lớp 9
| đánh giá
Bình luận
  • {{comment.create_date | formatDate}}
Hotline: 0987810990