img
Thông báo
Sắp bắt đầu năm học mới, lớp hiện tại của bạn đang là lớp {{gradeId}}, bạn có muốn thay đổi lớp không?
img

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 13| SGK Ngữ Văn lớp 12 tập 2 chân trời sáng tạo

Tác giả Hoàng Uyên 12:02 21/10/2024 2 Tag Lớp 12

Trong bài viết này, VUIHOC sẽ hướng dẫn các bạn cách để soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 13 cùng trả lời các câu hỏi trong sách giáo khoa Chân trời sáng tạo lớp 12 tập 2 để nắm rõ được nội dung và ý nghĩa của bài học, cùng theo dõi nhé!

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 13| SGK Ngữ Văn lớp 12 tập 2 chân trời sáng tạo
Mục lục bài viết
{{ section?.element?.title }}
{{ item?.title }}
Mục lục bài viết x
{{section?.element?.title}}
{{item?.title}}

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 13| SGK Ngữ Văn lớp 12 tập 2 chân trời sáng tạo 

1. Câu 1 trang 13 SGK Ngữ Văn lớp 12 tập 2 chân trời sáng tạo 

Màu xanh được miêu tả trong các đoạn thơ sau có gì đặc biệt?

a. Sao anh không về chơi thôn Vĩ?

Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên.

Vườn ai mướt quá, xanh như ngọc

Lá trúc che ngang mặt chữ điền.

(Hàn Mặc Tử, Đây thôn Vĩ Dạ)

b. Ta còn em một màu xanh thời gian

Một màu xám hư vô

Chợt nhoè

Chợt hiện

(Phan Vũ, Hà Nội - Phố)

c. Trời thì xanh như rút ruột mà xanh

Cây thì biếc như vặn mình mà biếc

(Thi Hoàng, Ở giữa cây và nền trời)

d. Có non xanh rợn chân trời

Cành lê trắng điểm một vài bông hoa

(Nguyễn Du, Truyện Kiều)

Câu trả lời chi tiết:

Màu xanh trong các đoạn thơ trên mang những sắc thái đặc biệt khác nhau, gắn liền với cảm xúc, không gian và ý nghĩa biểu tượng riêng. Dưới đây là phân tích từng đoạn thơ:

a. Ý nghĩa màu xanh: Màu xanh ở đây là sắc xanh ngọc – vừa tươi mới, vừa long lanh, tạo cảm giác trong trẻo và đầy sức sống. Đặc điểm của màu xanh ở trong câu thơ này là: Đây là màu xanh của tự nhiên vào buổi sớm, ẩn chứa niềm khát khao và tình cảm thầm kín. Nó thể hiện sự tinh khôi, trong sáng nhưng cũng chất chứa vẻ đẹp xa xôi, như một thứ mà nhân vật trữ tình ngắm nhìn từ xa mà không thể chạm tới.

b. Ý nghĩa màu xanh: Màu xanh trong đoạn thơ này mang tính biểu tượng thời gian. Đó là sắc xanh không còn cụ thể, mà gợi cảm giác hoài niệm, phai nhạt, mơ hồ. Đặc điểm của màu xanh ở trong câu thơ này là: Màu xanh gắn liền với ký ức và sự trôi chảy của thời gian, có lúc rõ ràng, có lúc mờ ảo ("chợt nhoè, chợt hiện"). Đây là màu của cảm xúc, thể hiện một sự tiếc nuối, nhớ nhung về quá khứ.

c. Ý nghĩa màu xanh: Ở đây, màu xanh không chỉ là sắc màu thông thường mà được nhân hoá, gắn với sự sống mãnh liệt và sự căng tràn nội lực. Đặc điểm của màu xanh ở trong câu thơ này là: Tác giả sử dụng cách miêu tả mạnh mẽ – "rút ruột" và "vặn mình" – để diễn tả sự sinh tồn và vươn lên của thiên nhiên. Màu xanh vì thế trở nên có sức nặng, biểu trưng cho sự chuyển động, căng tràn sự sống, đầy nhiệt huyết.

d. Ý nghĩa màu xanh: Màu xanh ở đây là sắc xanh của núi non trùng điệp, gợi cảm giác bao la, rộng lớn. Nó mở ra không gian mênh mông, như kéo dài vô tận đến chân trời. Đặc điểm của màu xanh ở trong câu thơ này là: Màu xanh này mang tính không gian, vừa gợi sự hùng vĩ của thiên nhiên, vừa chất chứa nỗi cô đơn của con người khi đối diện với cảnh trời đất bao la.

Như vậy, dù cùng miêu tả màu xanh, nhưng các tác giả đã khéo léo biến hóa nó thành một biểu tượng giàu ý nghĩa, tạo ra những cung bậc cảm xúc khác nhau qua từng tác phẩm.Từng đoạn thơ đều sử dụng màu xanh để tạo ra hình ảnh và cảm xúc khác nhau, nhấn mạnh sức mạnh và đa dạng của màu sắc trong thơ ca.  

>> Xem thêm: Soạn văn 12 chân trời sáng tạo

2. Câu 2 trang 13 SGK Ngữ Văn lớp 12 tập 2 chân trời sáng tạo

Trong tiếng Việt có những từ ngữ được cấu tạo theo mô hình: ngân hàng + X (như ngân hàng đề thi...). Hãy tìm thêm những từ ngữ mới được cấu tạo theo mô hình này.

Câu trả lời chi tiết:

Mô hình từ ngữ "ngân hàng + X" trong tiếng Việt thường được sử dụng để biểu hiện ý nghĩa của một nơi chứa đựng, tập trung một lượng lớn của cái gì đó. Dưới đây là một số từ ngữ khác được cấu tạo theo mô hình này:

- Ngân hàng tri thức: Là nơi chứa đựng những lượng kiến thức, thông tin, và những tài liệu có giá trị cho nhiều việc.

- Ngân hàng thời gian: Từ này thường được dùng để chỉ tới việc quản lý thời gian hoặc tài chính.

- Ngân hàng máu: Nơi thu giữ, lưu trữ và quản lý số lượng, chất lượng máu để nhằm mục đích phục vụ cho các hoạt động điều trị và cứu trợ trong lĩnh vực y tế.

- Ngân hàng câu hỏi: Nơi lưu trữ các câu hỏi, thường sử dụng cho các kỳ thi, kiểm tra.

- Ngân hàng đề thi: Kho lưu trữ các đề thi từ các kỳ thi trước.

- Ngân hàng dữ liệu: Kho lưu trữ thông tin, dữ liệu phục vụ nghiên cứu hoặc quản lý.

- Ngân hàng hình ảnh: Nơi lưu trữ hình ảnh, phục vụ truyền thông, quảng cáo, thiết kế.

- Ngân hàng âm thanh: Nơi lưu trữ các bản ghi âm, âm nhạc, hiệu ứng âm thanh.

- Ngân hàng video: Kho lưu trữ các video phục vụ cho việc học tập, giải trí hoặc quảng cáo.

- Ngân hàng mã nguồn: Nơi lưu trữ mã nguồn các chương trình phần mềm.

- Ngân hàng tài liệu: Kho lưu trữ các tài liệu tham khảo, học tập hoặc nghiên cứu.

- Ngân hàng ý tưởng: Kho lưu trữ các ý tưởng sáng tạo, thường dùng trong nghiên cứu, kinh doanh.

- Ngân hàng học liệu: Nơi lưu trữ học liệu (video, sách, bài tập) phục vụ việc dạy và học.

- Ngân hàng gene: Nơi lưu trữ dữ liệu di truyền, thường dùng trong y học và nghiên cứu sinh học.

- Ngân hàng kiến thức: Kho lưu trữ kiến thức về các lĩnh vực khác nhau, thường dùng trong giáo dục và nghiên cứu.

- Ngân hàng câu trả lời: Nơi tập hợp các câu trả lời, đáp án cho các câu hỏi, bài thi.

- Ngân hàng phim: Kho lưu trữ phim ảnh, video phục vụ việc xem giải trí, giáo dục hoặc sản xuất phim.

- Ngân hàng việc làm: Hệ thống thông tin về các cơ hội việc làm cho người lao động.

⇒ Các từ ngữ này đều sử dụng mô hình "ngân hàng + X" nhằm mô tả việc lưu trữ, tập trung một lượng lớn dữ liệu, thông tin hoặc tài nguyên vào một hệ thống hoặc nơi cụ thể nào đó để dễ dàng quản lý.

3. Câu 3 trang 13 SGK Ngữ Văn lớp 12 tập 2 chân trời sáng tạo

Cho câu sau:

Nê-pan (Nepal) có 8 ngọn núi cao nhất thế giới nổi tiếng nói các vùng ngoại ô, công viên quốc gia, những cánh, phù hợp với hoạt động thám hiểm, du lịch, đi bộ

đường dài (trekking).

a. Vì sao người viết lại sử dụng từ trekking trong tiêu đề và bài viết?

b. Tìm những từ ngữ tương tự trong lĩnh vực du lịch.

c. Theo bạn, việc sử dụng những từ tiếng nước ngoài này có ảnh hưởng đến sự giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt hay không?

Câu trả lời chi tiết:

a. Người viết sử dụng từ "trekking" vì đây là thuật ngữ phổ biến và quen thuộc trong lĩnh vực du lịch, đặc biệt là du lịch mạo hiểm và khám phá thiên nhiên. "Trekking" mang nghĩa cụ thể hơn so với các từ thuần Việt như "đi bộ đường dài" hoặc "leo núi," khi ám chỉ một hoạt động du lịch kết hợp với khám phá thiên nhiên trên những đoạn đường khó khăn, thường kéo dài trong nhiều ngày. Từ này giúp diễn đạt một cách chính xác, ngắn gọn và dễ hiểu cho đối tượng độc giả quen thuộc với thuật ngữ du lịch quốc tế.

b. Một số từ ngữ tương tự trong lĩnh vực du lịch bao gồm: 

- Hiking: Đi bộ dã ngoại hoặc leo núi trên các con đường ngắn hơn, thường trong ngày.

- Camping: Cắm trại, nghỉ ngoài trời trong lều hoặc xe cắm trại.

- Backpacking: Du lịch bụi, thường mang theo hành lý gọn nhẹ và đi qua nhiều nơi.

- Homestay: Ở nhà dân địa phương để trải nghiệm cuộc sống, văn hóa bản địa.

- Resort: Khu nghỉ dưỡng cao cấp, cung cấp nhiều tiện ích giải trí.

- Safari: Chuyến tham quan thiên nhiên, thường là để xem động vật hoang dã.

- Cruise: Du thuyền, chuyến đi du lịch bằng tàu biển hoặc tàu sông.

- Tour guide: Hướng dẫn viên du lịch.

- Check-in: Quá trình nhận phòng khách sạn hoặc ghi danh tại sân bay.

- Voucher: Phiếu giảm giá hoặc phiếu mua hàng dịch vụ du lịch.

c. Việc sử dụng những từ tiếng nước ngoài trong tiếng Việt không nhất thiết làm mất đi sự trong sáng của ngôn ngữ, nếu được sử dụng một cách hợp lý. Tiếng Việt là một ngôn ngữ có khả năng tiếp thu và thích nghi với các từ vựng mới, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên môn như du lịch, công nghệ, hay kinh tế. Trong nhiều trường hợp, những từ vay mượn này giúp diễn đạt một cách chính xác và ngắn gọn hơn các khái niệm mới mà tiếng Việt có thể chưa có từ tương đương.

Tuy nhiên, nếu lạm dụng quá mức và không có sự lựa chọn từ vựng phù hợp, việc này có thể làm giảm tính mạch lạc của ngôn ngữ, gây khó hiểu cho một số độc giả. Điều quan trọng là người viết cần cân nhắc giữa việc giữ gìn sự phong phú và dễ hiểu của tiếng Việt và việc mượn từ nước ngoài khi thật sự cần thiết. 

 

Đăng ký ngay với VUIHOC để sở hữu cuốn sổ tay Ngữ Văn tổng hợp kiến thức và các tips học văn cực kỳ thú vị!

4. Câu 4 trang 14 SGK Ngữ Văn lớp 12 tập 2 chân trời sáng tạo

Vì sao có nhiều từ ngữ tiếng nước ngoài (như album, email, file,...) được người Việt ưa dùng trong nhiều bối cảnh giao tiếp, trong khi vẫn có giải pháp thay thế (ví dụ: dùng tập ảnh thay cho album, thư điện tử thay cho email, tập tin thay cho file)?

Câu trả lời chi tiết:

Có nhiều lý do khiến người Việt ưa dùng các từ ngữ tiếng nước ngoài như album, email, file thay cho các từ thuần Việt như tập ảnh, thư điện tử, tập tin trong giao tiếp hằng ngày, mặc dù có sẵn giải pháp thay thế:

- Tính ngắn gọn và tiện lợi: Các từ tiếng nước ngoài như email, file, album thường ngắn gọn, dễ phát âm và viết tắt dễ dàng hơn so với các từ tương ứng trong tiếng Việt. Ví dụ, email chỉ có hai âm tiết, trong khi thư điện tử có bốn âm tiết. Sự ngắn gọn này giúp giao tiếp nhanh chóng và tiện lợi hơn, nhất là trong những tình huống cần sự súc tích.

- Thói quen và sự phổ biến: Nhiều từ tiếng Anh đã trở nên phổ biến trong đời sống hằng ngày, đặc biệt là trong các lĩnh vực như công nghệ, âm nhạc, truyền thông và giáo dục. Các từ như email hay file xuất hiện rộng rãi trong các ứng dụng công nghệ và sản phẩm số quốc tế, khiến chúng dễ dàng được người Việt quen dùng hơn so với từ tương ứng trong tiếng Việt.

- Tính quốc tế và hiện đại: Sử dụng các từ tiếng nước ngoài như email, file, album thường được liên kết với phong cách quốc tế, hiện đại và chuyên nghiệp hơn. Điều này đặc biệt đúng trong môi trường công nghệ và giao tiếp kinh doanh, nơi tiếng Anh đóng vai trò quan trọng. Một số người cảm thấy rằng dùng những từ này giúp thể hiện sự chuyên nghiệp và phù hợp với xu thế quốc tế.

- Khả năng diễn đạt chính xác: Trong một số trường hợp, các từ tiếng nước ngoài đã được tích hợp vào ngôn ngữ chuyên ngành và mang tính chính xác hơn. Ví dụ, từ album không chỉ ám chỉ "tập ảnh" mà còn có thể đề cập đến một tập hợp bài hát trong âm nhạc. Từ file có thể ám chỉ tập tin kỹ thuật số, trong khi từ tập tin đôi khi không đủ rõ ràng trong một số ngữ cảnh cụ thể về công nghệ.

- Tính thuận tiện trong học tập và làm việc: Tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu, và nhiều phần mềm, thiết bị, ứng dụng công nghệ được thiết kế bằng tiếng Anh. Người dùng có xu hướng sử dụng trực tiếp các từ tiếng Anh như email, file vì chúng xuất hiện thường xuyên trên các nền tảng này. Sự đồng nhất về thuật ngữ giúp tránh nhầm lẫn khi chuyển đổi giữa các ngôn ngữ khác nhau, đặc biệt là khi làm việc trong môi trường quốc tế.

- Tính quen thuộc từ sản phẩm và dịch vụ quốc tế: Nhiều sản phẩm, dịch vụ quốc tế sử dụng các thuật ngữ tiếng Anh, và khi các sản phẩm này được du nhập vào Việt Nam, người dùng thường giữ nguyên từ tiếng Anh đi kèm. Ví dụ, email và file được sử dụng rộng rãi trong hệ thống email quốc tế, khiến các từ này trở nên quen thuộc và khó thay thế.

Việc sử dụng từ ngữ tiếng nước ngoài cần được cân nhắc kỹ lưỡng, bởi việc duy trì và phát triển ngôn ngữ bản địa là rất quan trọng để bảo tồn bản sắc văn hóa và quốc gia. Tuy nhiên, việc tích hợp từ ngữ tiếng nước ngoài vào tiếng Việt một cách hợp lý có thể tạo ra sự đa dạng và phong phú cho ngôn Việc người Việt ưa dùng các từ tiếng nước ngoài như email, file, album thay vì từ thuần Việt là do tính ngắn gọn, tiện lợi, sự phổ biến quốc tế, tính hiện đại, và tính chính xác mà những từ này mang lại. Tuy nhiên, sự thay thế này không hẳn gây ảnh hưởng tiêu cực nếu được sử dụng đúng ngữ cảnh và không quá lạm dụng, để bảo tồn sự trong sáng của tiếng Việt.ngữ.  

5. Câu 5 trang 14 SGK Ngữ Văn lớp 12 tập 2 chân trời sáng tạo

Xác định nghĩa của từ ngữ được in đậm trong các trường hợp sau. Trong các trường hợp này, trường hợp nào từ ngữ được dùng theo nghĩa mới?

a. Nơi đây, vào mùa đông lạnh giá, các dòng sông đóng băng và những ngọn núi phủ tuyết trắng xóa tạo nên một khung cảnh vô cùng ấn tượng.

b. Đây là nguyên nhân chính khiến cho thị trường bất động sản đóng băng.

Câu trả lời chi tiết:

a. Trong câu này, từ "đóng băng" được dùng với nghĩa gốc, chỉ quá trình mà nước hoặc chất lỏng chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn khi nhiệt độ hạ thấp, thường xảy ra vào mùa đông. Từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu của nó, không có sự thay đổi về mặt nghĩa. Hiện tượng đóng băng xuất hiện khi nhiệt độ xuống dưới mức đóng băng của nước, khiến chất lỏng trở nên đông cứng và tạo thành băng, như khi dòng sông, hồ, hoặc các bề mặt nước khác bị đóng băng vào những tháng mùa đông lạnh giá.

b. Trong trường hợp này, từ "đóng băng" được sử dụng theo nghĩa bóng, không còn mang nghĩa gốc là sự chuyển đổi từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn do nhiệt độ hạ thấp, mà được hiểu là trạng thái tạm ngừng, đình trệ hoặc không có sự hoạt động, phát triển. Trong ngữ cảnh "thị trường bất động sản đóng băng," cụm từ này ám chỉ việc thị trường rơi vào trạng thái ngưng trệ, không có các giao dịch mua bán, không có sự chuyển động, không có hoạt động đầu tư hoặc phát triển tích cực. Nghĩa mới của từ "đóng băng" ở đây thể hiện sự trì trệ, bế tắc trong hoạt động kinh doanh hoặc vận hành của một hệ thống, doanh nghiệp hay thị trường, không có sự tiến triển hay thay đổi rõ rệt trong một khoảng thời gian nhất định. 

6. Câu 6 trang 14 SGK Ngữ Văn lớp 12 tập 2 chân trời sáng tạo

Chỉ ra sự độc đáo trong cách kết hợp từ ngữ ở đoạn trích sau (chú ý các cụm từ/ câu được in đậm):

tiếng ghi ta nâu 

bầu trời cô gái ây 

tiếng ghi ta lá xanh biết mấy 

tiếng ghi ta tròn bọt nước vỡ tan 

tiếng ghi ta ròng ròng 

máu chảy 

không ai chôn cất tiếng đàn

tiếng đàn như cỏ mọc hoang

(Thanh Thảo, Đàn ghi ta của Lor ca)

Theo bạn, những kết hợp từ ngữ được đề cập ở trên có phải là cách diễn đạt phổ biến của cả cộng đồng không? Dựa vào đâu bạn kết luận như vậy?

Câu trả lời chi tiết:

Trong đoạn trích từ bài thơ "Đàn ghi ta của Lor-ca" của Thanh Thảo, cách kết hợp từ ngữ được sử dụng mang tính sáng tạo và đầy tính tượng trưng. Cụ thể:

- "tiếng ghi ta nâu": Màu nâu thường không liên quan trực tiếp đến âm thanh, vì nó là một màu sắc gợi cảm giác về thị giác hơn là thính giác. Tuy nhiên, Thanh Thảo đã sử dụng từ "nâu" để miêu tả tiếng đàn một cách đầy trừu tượng, mang lại chiều sâu cho cảm nhận. "Nâu" ở đây không chỉ đơn thuần là màu sắc mà còn ẩn chứa cảm giác mộc mạc, ấm áp và bình dị. Nó gợi lên hình ảnh của những âm thanh phát ra từ cây đàn gỗ, gần gũi và giản dị như chính đời sống thường nhật. Qua đó, tác giả khéo léo tạo nên sự liên tưởng giữa âm thanh và sắc màu, khiến tiếng đàn không chỉ được nghe mà còn được cảm nhận bằng tâm hồn, đọng lại trong người nghe một cảm xúc êm đềm, sâu lắng, chân thật. Cách miêu tả này thể hiện sự tinh tế trong cảm nhận nghệ thuật và tư duy sáng tạo độc đáo của nhà thơ.

- "tiếng ghi ta lá xanh biết mấy": Cụm từ này là một sự kết hợp độc đáo giữa âm thanh của tiếng đàn và hình ảnh lá xanh, tạo nên cảm giác tươi mới và tràn đầy sức sống. Âm nhạc không còn chỉ là những âm thanh đơn thuần mà trở thành một phần của thiên nhiên, như thể từng nốt nhạc đang rung động hòa nhịp với những chiếc lá non. Hình ảnh này gợi lên sự trẻ trung, trong trẻo và sức sống mãnh liệt, khiến người nghe tưởng tượng âm thanh từ cây đàn lan tỏa khắp không gian, giống như màu xanh của lá thấm đượm vào từng giai điệu. Đây là một liên tưởng sáng tạo, mang lại cảm giác âm thanh như dòng chảy tự nhiên của sự sống. Nhờ vậy, tiếng đàn không chỉ biểu hiện nghệ thuật mà còn trở thành cầu nối tinh tế giữa âm nhạc và thiên nhiên, đầy chất thơ và cảm xúc.

- "tiếng ghi ta tròn bọt nước vỡ tan": Cụm từ này Sự kết hợp giữa âm thanh tròn và bọt nước vỡ tan rất độc đáo. Tròn gợi sự hoàn hảo, trọn vẹn, trong khi bọt nước vỡ tan lại gợi sự mong manh, tan biến. Sự đối lập này tạo nên một hình ảnh âm thanh giàu cảm xúc, vừa đẹp đẽ, vừa thoáng qua.là một sự kết hợp độc đáo giữa hai hình ảnh đối lập. "Tròn" gợi lên sự hoàn hảo, trọn vẹn, và đầy đặn, tượng trưng cho những âm thanh êm dịu, đầy đủ, và hoàn chỉnh. Ngược lại, "bọt nước vỡ tan" lại gợi cảm giác mong manh, thoáng qua, và dễ dàng tan biến, giống như những khoảnh khắc đẹp đẽ nhưng ngắn ngủi trong cuộc sống. Sự đối lập này tạo ra một hình ảnh âm thanh vừa tinh tế vừa phức tạp, chứa đựng cả sự bền vững lẫn sự phù du. Nó không chỉ miêu tả âm thanh của tiếng đàn mà còn khiến người đọc cảm nhận được chiều sâu cảm xúc, như một giai điệu vừa đẹp đẽ vừa thoáng chốc tan biến. Nhờ vậy, âm thanh từ cây đàn ghi ta trở nên sống động hơn, gợi lên sự tương phản giữa cái đẹp vĩnh hằng và cái mong manh nhất thời.

- "tiếng ghi ta ròng ròng máu chảy": Việc kết hợp tiếng đàn với hình ảnh máu chảy tạo nên sự chuyển đổi cảm xúc đột ngột, từ sự êm dịu, mềm mại của âm thanh sang nỗi đau đớn, bi kịch. Hình ảnh này không chỉ gây ấn tượng mạnh mà còn mang tính ám ảnh, thể hiện sâu sắc nỗi đau và số phận bi thảm của Lor-ca. Âm nhạc, thay vì chỉ gợi cảm xúc đẹp đẽ, trở thành biểu tượng cho cuộc đời đầy đau khổ và mất mát của người nghệ sĩ. Sự tương phản này tạo nên hiệu ứng mạnh mẽ, làm nổi bật thông điệp bi thương của tác phẩm.

⇒ Những kết hợp từ ngữ này không phải là cách diễn đạt phổ biến của cả cộng đồng. Đây là cách diễn đạt độc đáo, mang tính sáng tạo và cá nhân hóa của nhà thơ Thanh Thảo. Những lý do để kết luận như vậy là:

- Sự phá vỡ cấu trúc thông thường: Trong ngôn ngữ hàng ngày, những từ như "nâu," "lá xanh," "tròn," hay "máu chảy" thường không dùng để miêu tả âm thanh, đặc biệt là âm thanh của đàn ghi-ta. Tuy nhiên, Thanh Thảo đã kết hợp chúng một cách sáng tạo, tạo ra những hình ảnh giàu tính ẩn dụ và biểu tượng, vượt ra ngoài khuôn khổ ngữ nghĩa thông thường. Những từ ngữ này không chỉ diễn tả âm thanh mà còn khơi gợi cảm xúc, làm cho tiếng đàn trở nên sống động hơn và gắn bó mật thiết với những ý niệm về sự mong manh, tươi mới, trọn vẹn, hay đau đớn. Bằng cách phá vỡ các khuôn mẫu ngôn từ quen thuộc, tác giả mang đến cho độc giả trải nghiệm nghệ thuật độc đáo, nơi âm thanh không chỉ được nghe mà còn được cảm nhận bằng tâm hồn. Điều này thể hiện tư duy sáng tạo và nét đặc sắc trong thơ Thanh Thảo.

- Tính tượng trưng, siêu thực: Các hình ảnh trong đoạn trích này không chỉ mang nghĩa cụ thể mà còn chứa đựng những tầng nghĩa tượng trưng và siêu thực, mở ra không gian cảm xúc đa chiều. Ví dụ, "tiếng đàn như cỏ mọc hoang" hay "tiếng đàn ròng ròng máu chảy" là những liên tưởng độc đáo, vượt ra ngoài cách diễn đạt thông thường. Đây không phải là những hình ảnh quen thuộc trong ngôn ngữ đời sống mà đòi hỏi người đọc phải vận dụng trí tưởng tượng và cảm nhận sâu sắc. Những biểu tượng này không chỉ miêu tả âm thanh mà còn hàm chứa các ý niệm về tự do, sự sống hoang dại hoặc bi kịch và đau đớn. Qua đó, tác giả không chỉ tái hiện âm nhạc mà còn gửi gắm thông điệp về số phận và cảm xúc, làm nổi bật sự giao thoa giữa nghệ thuật và hiện thực theo phong cách siêu thực đầy ấn tượng.

- Chuyển đổi cảm giác: Những câu thơ này sử dụng phép chuyển đổi cảm giác, trong đó âm thanh được miêu tả thông qua màu sắc và hình ảnh. Đây là một thủ pháp nghệ thuật độc đáo, tạo ra sự giao thoa giữa các giác quan, giúp người đọc cảm nhận âm thanh không chỉ qua thính giác mà còn bằng thị giác và cảm xúc. Cách miêu tả này vượt xa lối diễn đạt thông thường trong giao tiếp hàng ngày, chỉ xuất hiện phổ biến trong thi ca và nghệ thuật. Nhờ phép chuyển đổi này, tiếng đàn ghi-ta không chỉ được nghe mà còn trở thành những hình ảnh cụ thể như "nâu," "lá xanh," hay "bọt nước vỡ," làm tăng chiều sâu và sức gợi. Thủ pháp này không chỉ khơi dậy trí tưởng tượng mà còn mở rộng khả năng cảm nhận nghệ thuật, biến âm nhạc thành trải nghiệm đa giác quan, vừa trực quan vừa đầy cảm xúc.

Vì vậy, cách kết hợp từ ngữ này thể hiện rõ đặc trưng của lối viết giàu tính nghệ thuật của Thanh Thảo. Ông không sử dụng những từ ngữ quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày mà sáng tạo nên các hình ảnh đầy mới lạ và biểu tượng. Ngôn từ trong thơ của ông mang tính ẩn dụ cao, khơi gợi nhiều tầng ý nghĩa và cảm xúc, đòi hỏi người đọc phải liên tưởng sâu sắc. Đây chính là nét độc đáo trong phong cách thơ Thanh Thảo, khiến mỗi câu chữ trở thành một trải nghiệm nghệ thuật vượt ra ngoài khuôn khổ ngôn ngữ thông thường.

Từ đọc đến viết trang 14 SGK Ngữ Văn lớp 12 tập 2 chân trời sáng tạo 

Viết một đoạn văn (khoảng 150 từ) về một vài hình ảnh bạn ấn tượng nhất trong hai bài thơ vừa học.

Câu trả lời chi tiết:

"Đàn ghi ta của Lor-ca" là một tác phẩm của Thanh Thảo mang đầy tính chất triết lý và sự suy tư sâu sắc, thể hiện lòng ngưỡng mộ và cảm thương đối với số phận bi thảm của người nghệ sĩ thiên tài Lor-ca. Bài thơ không chỉ là tiếng lòng của tác giả dành cho Lor-ca mà còn là sự khắc họa một cách tinh tế về hình tượng tiếng đàn – biểu tượng của nghệ thuật đầy ý nghĩa và sáng tạo. Thanh Thảo đã sử dụng những hình ảnh giàu tính tượng trưng như "tiếng đàn bọt nước," "tiếng ghi-ta nâu," "tiếng ghi-ta lá xanh," "tiếng ghi-ta tròn," và "tiếng ghita ròng ròng máu chảy" để khắc họa không chỉ âm nhạc mà còn số phận bi kịch của Lor-ca. Những hình ảnh này vừa mơ hồ, siêu thực, vừa mang tính ẩn dụ cao, giúp người đọc cảm nhận được nỗi cô đơn, đau khổ và khát vọng yêu thương của Lor-ca – một con người yêu tự do nhưng bất hạnh. Bài thơ còn chứa đựng nhiều thi ảnh được tượng trưng hóa như "vầng trăng chếnh choáng," "chôn cất tiếng đàn," "đường chỉ tay," và "dòng sông rộng." Những hình ảnh này tạo nên một không gian siêu thực, giúp người đọc hình dung được sự vĩnh viễn mất mát và nỗi đau không thể diễn tả thành lời. "Chôn cất tiếng đàn" có thể hiểu là sự chôn vùi đi những khát vọng, những tài năng bị dập tắt giữa dòng đời khắc nghiệt. Hình ảnh "đường chỉ tay" lại như ẩn dụ cho số phận định đoạt không thể tránh khỏi, và "dòng sông rộng" biểu tượng cho dòng chảy cuộc đời, dòng chảy của thời gian mà Lor-ca, cũng như nghệ thuật của ông, mãi mãi thuộc về nó. Tiếng đàn ghi ta của Lor-ca là tiếng nói nghệ thuật đầy sức mạnh, thể hiện sự giãi bày nỗi đau buồn và khát vọng yêu thương của nhân dân. Qua đó, tác giả Thanh Thảo đã khắc họa thành công hình tượng Lor-ca, một người nghệ sĩ yêu tự do, nhưng lại cô đơn giữa thế giới đầy bi kịch. Cả cuộc đời Lor-ca là một biểu tượng lớn về nghệ thuật và tự do, nhưng cũng là một bi kịch của một con người bị chà đạp bởi sự độc ác của chế độ. Lor-ca đã sống và đấu tranh cho nghệ thuật, cho sự tự do cá nhân và dân tộc. Bài thơ "Đàn ghi ta của Lor-ca" không chỉ đơn thuần là một tác phẩm nghệ thuật mà còn là lời tri ân, tưởng nhớ một huyền thoại – một nghệ sĩ, một chiến sĩ vì tự do. Lor-ca hiện lên qua từng dòng thơ với những sắc thái phong phú, từ vẻ đẹp của tự do cho đến nỗi đau cô độc, từ khát vọng lớn lao đến bi kịch của sự chấm dứt đột ngột. Thanh Thảo đã tái hiện thành công hình ảnh Lor-ca qua những dòng thơ đầy cảm xúc và triết lý, để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người đọc.

 

PAS VUIHOCGIẢI PHÁP ÔN LUYỆN CÁ NHÂN HÓA

Khóa học online ĐẦU TIÊN VÀ DUY NHẤT:  

⭐ Xây dựng lộ trình học từ mất gốc đến 27+  

⭐ Chọn thầy cô, lớp, môn học theo sở thích  

⭐ Tương tác trực tiếp hai chiều cùng thầy cô  

⭐ Học đi học lại đến khi nào hiểu bài thì thôi

⭐ Rèn tips tricks giúp tăng tốc thời gian làm đề

⭐ Tặng full bộ tài liệu độc quyền trong quá trình học tập

Đăng ký học thử miễn phí ngay!!

 

Qua bài viết này, VUIHOC đã cung cấp cho các em chi tiết Soạn bài Thảo luận về một vấn đề đáng quan tâm trong đời sống trong sách giáo khoa Ngữ văn Cánh diều lớp 9 tập 2. Hi vọng rằng những gợi ý, hướng dẫn của bài soạn có thể giúp các em nắm được những ý chính của bài học cũng như trau dồi được thêm nội dung kiến thức. Để học nhiều hơn các kiến thức của những môn học khác thì các em hãy nhanh tay truy cập vào website vuihoc.vn hoặc đăng ký khóa học với các thầy cô giáo của VUIHOC ngay bây giờ nhé!

>> Mời bạn tham khảo thêm: 

Banner afterpost tag lớp 12
| đánh giá
Hotline: 0987810990